Mẫu hợp đồng mua bán hàng hoá

Mẫu hợp đồng mua bán hàng hoá

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và hội nhập sâu rộng, hoạt động mua bán hàng hóa đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của xã hội. Để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên tham gia, việc sử dụng hợp đồng mua bán hàng hóa là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu một mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa tiêu chuẩn, phân tích các điều khoản chính và lưu ý quan trọng khi soạn thảo và ký kết hợp đồng, giúp các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện giao dịch một cách an toàn và hiệu quả.

Mẫu Hợp đồng mua bán hàng hóa
    Mẫu Hợp đồng mua bán hàng hóa

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA
Số: [Số hợp đồng, ví dụ: MBHH/…/…]

Ngày: [Ngày ký hợp đồng] Địa điểm: [Địa điểm ký hợp đồng]

GIỮA BÊN BÁN (Sau đây gọi là “Bên A”):
Tên đơn vị: [Tên đầy đủ của Bên Bán] Địa chỉ trụ sở: [Địa chỉ trụ sở chính của Bên Bán] Điện thoại: [Số điện thoại liên hệ của Bên Bán] Fax: [Số fax (nếu có) của Bên Bán] Email: [Địa chỉ email của Bên Bán] Mã số thuế: [Mã số thuế của Bên Bán] Tài khoản số: [Số tài khoản ngân hàng của Bên Bán] Tại Ngân hàng: [Tên ngân hàng của Bên Bán] Đại diện: [Họ và tên người đại diện của Bên Bán] Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện của Bên Bán] Giấy ủy quyền số: [Số giấy ủy quyền (nếu có)]

VÀ BÊN MUA (Sau đây gọi là “Bên B”):
Tên đơn vị: [Tên đầy đủ của Bên Mua] Địa chỉ trụ sở: [Địa chỉ trụ sở chính của Bên Mua] Điện thoại: [Số điện thoại liên hệ của Bên Mua] Fax: [Số fax (nếu có) của Bên Mua] Email: [Địa chỉ email của Bên Mua] Mã số thuế: [Mã số thuế của Bên Mua] Tài khoản số: [Số tài khoản ngân hàng của Bên Mua] Tại Ngân hàng: [Tên ngân hàng của Bên Mua] Đại diện: [Họ và tên người đại diện của Bên Mua] Chức vụ: [Chức vụ của người đại diện của Bên Mua] Giấy ủy quyền số: [Số giấy ủy quyền (nếu có)] CÙNG NHAU THỎA THUẬN KÝ KẾT HỢP ĐỒNG MUA BÁN HÀNG HÓA NÀY VỚI CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN SAU:

ĐIỀU 1: ĐỐI TƯỢNG HỢP ĐỒNG
1. Hàng hóa: [Tên hàng hóa/sản phẩm] 2. Đặc điểm kỹ thuật: [Mô tả chi tiết về hàng hóa, ví dụ: quy cách, chất liệu, màu sắc, kích thước, tiêu chuẩn chất lượng,…] 3. Xuất xứ: [Nước xuất xứ của hàng hóa] 4. Đơn vị tính: [Đơn vị tính của hàng hóa, ví dụ: cái, kg, mét, lít,…] 5. Số lượng: [Tổng số lượng hàng hóa Bên A bán cho Bên B] 6. Chất lượng: [Hàng hóa đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn [ghi rõ tiêu chuẩn], hoặc theo mẫu đã được hai bên thống nhất.]

ĐIỀU 2: GIÁ CẢ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
1. Đơn giá: [Đơn giá của một đơn vị hàng hóa (ghi rõ đơn vị tiền tệ, ví dụ: VNĐ, USD)] 2. Tổng giá trị hợp đồng: [Tổng giá trị của toàn bộ lô hàng (bằng số và bằng chữ) = Đơn giá x Số lượng] 3. Điều khoản về giá: [Giá trên đã bao gồm/chưa bao gồm thuế VAT, chi phí vận chuyển, chi phí bảo hiểm,…] 4. Phương thức thanh toán:
– Hình thức thanh toán: [Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản] – Tiến độ thanh toán:
+ Đợt 1: [Số tiền hoặc tỷ lệ %] thanh toán ngay sau khi ký hợp đồng.
+ Đợt 2: [Số tiền hoặc tỷ lệ %] thanh toán sau khi Bên A giao hàng đầy đủ và Bên B nghiệm thu.
+ Đợt 3: [Số tiền hoặc tỷ lệ %] thanh toán sau [số ngày/tháng] kể từ ngày nghiệm thu.
5. Thông tin tài khoản thanh toán của Bên A: (Như đã nêu ở phần Bên A)

ĐIỀU 3: GIAO NHẬN HÀNG HÓA
1. Địa điểm giao hàng: [Địa điểm cụ thể Bên A giao hàng cho Bên B] 2. Thời gian giao hàng: [Thời gian giao hàng dự kiến (từ ngày… đến ngày…)] 3. Phương thức giao nhận: [Bên A tự vận chuyển hoặc thuê đơn vị vận chuyển] 4. Trách nhiệm về chi phí vận chuyển: [Bên nào chịu chi phí vận chuyển] 5. Nghiệm thu hàng hóa: Bên B có trách nhiệm kiểm tra số lượng, chất lượng hàng hóa ngay khi nhận hàng. Nếu phát hiện sai sót, Bên B phải thông báo ngay cho Bên A để giải quyết.
6. Thời gian khiếu nại: [Số ngày/tháng] kể từ ngày nhận hàng.

ĐIỀU 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
1. Quyền và nghĩa vụ của Bên A:
– Cung cấp hàng hóa đúng số lượng, chất lượng, thời gian và địa điểm như đã thỏa thuận.
– Chịu trách nhiệm về chất lượng hàng hóa trước khi giao cho Bên B.
– Cung cấp đầy đủ chứng từ liên quan đến hàng hóa (ví dụ: hóa đơn, chứng nhận chất lượng,…).
– Được quyền yêu cầu Bên B thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
2. Quyền và nghĩa vụ của Bên B:
– Kiểm tra hàng hóa kỹ lưỡng khi nhận hàng.
– Bên B cam kết thanh toán đầy đủ và đúng thời hạn cho Bên A theo các điều khoản đã thỏa thuận.
– Thông báo kịp thời cho Bên A về những sai sót, khiếm khuyết của hàng hóa.
– Được quyền từ chối nhận hàng nếu hàng hóa không đúng theo thỏa thuận.

ĐIỀU 5: BẢO HÀNH (NẾU CÓ)
1. Thời gian bảo hành: [Số ngày/tháng/năm] kể từ ngày giao hàng.
2. Điều kiện bảo hành: [Các điều kiện cụ thể để được bảo hành, ví dụ: lỗi do nhà sản xuất, sử dụng đúng cách,…] 3. Phạm vi bảo hành: [Những hư hỏng, lỗi nào được bảo hành] 4. Phương thức bảo hành: [Sửa chữa, thay thế linh kiện,…]

ĐIỀU 6: BẤT KHẢ KHÁNG
1. Sự kiện bất khả kháng là những tình huống xảy ra một cách khách quan, nằm ngoài tầm kiểm soát hợp lý và không thể ngăn chặn hoặc khắc phục được, ngay cả khi đã sử dụng mọi nỗ lực và biện pháp khả thi. Các ví dụ bao gồm thiên tai (như lũ lụt, động đất, bão), hỏa hoạn, chiến tranh, đình công và những thay đổi pháp luật từ chính phủ.
2. Khi xảy ra sự kiện bất khả kháng, mỗi Bên có nghĩa vụ thông báo bằng văn bản cho Bên còn lại trong vòng [Số ngày] ngày kể từ ngày sự kiện đó xảy ra.
3. Việc thực hiện nghĩa vụ theo Hợp đồng sẽ được tạm hoãn trong thời gian xảy ra sự kiện bất khả kháng.
4. Nếu sự kiện bất khả kháng kéo dài quá [Số ngày], các Bên sẽ cùng nhau bàn bạc giải quyết. Nếu không đạt được thỏa thuận, mỗi Bên có quyền đơn phương chấm dứt Hợp đồng.

ĐIỀU 7: GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
1. Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến Hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng hòa giải.
2. Trong trường hợp không thể giải quyết bằng thương lượng hòa giải, tranh chấp sẽ được giải quyết tại [Tòa án có thẩm quyền] theo quy định của pháp luật Việt Nam.

ĐIỀU 8: ĐIỀU KHOẢN CHUNG
1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày ký.
2. Hợp đồng này được lập thành [Số bản] bản có giá trị pháp lý ngang nhau. Mỗi bên sẽ giữ [Số bản] bản để thực hiện và làm căn cứ pháp lý.
3. Mọi sửa đổi, bổ sung Hợp đồng này phải được lập thành văn bản và được cả hai bên ký xác nhận.

ĐẠI DIỆN BÊN A                             ĐẠI DIỆN BÊN B
[Ký tên, đóng dấu (nếu có)]            [Ký tên, đóng dấu (nếu có)] [Họ và tên]                                   [Họ và tên] [Chức vụ]                                      [Chức vụ]

Hợp đồng mua bán hàng hóa là công cụ pháp lý quan trọng, bảo vệ quyền lợi của cả người mua và người bán. Việc nắm vững các điều khoản cơ bản và tuân thủ đúng quy trình soạn thảo, ký kết hợp đồng sẽ giúp các bên giảm thiểu rủi ro, tránh tranh chấp và xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài. Hy vọng rằng, thông qua bài viết này, bạn đọc đã có thêm những kiến thức hữu ích để tự tin hơn trong các giao dịch mua bán hàng hóa, góp phần vào sự phát triển bền vững của hoạt động thương mại.