Quy định về điều kiện kho chứa phân bón và thuốc bảo vệ thực vật
Phân bón và thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) đóng vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, giúp tăng năng suất và chất lượng cây trồng. Tuy nhiên, đây cũng là những sản phẩm có thể gây nguy hại đến sức khỏe con người, vật nuôi và môi trường nếu không được bảo quản, lưu trữ đúng cách. Do đó, việc tuân thủ các quy định pháp luật về điều kiện kho chứa phân bón và thuốc BVTV là vô cùng cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình sử dụng. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các điều kiện kho chứa phân bón và thuốc BVTV theo quy định pháp luật hiện hành tại Việt Nam, bao gồm các yêu cầu về địa điểm, thiết kế, xây dựng, trang thiết bị, quản lý và vận hành kho.

I. Điều kiện cụ thể về kho chứa phân bón
1. Cơ sở pháp lý
Các văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh về điều kiện kho chứa phân bón bao gồm:
– Luật Trồng trọt năm 2018.
– Nghị định số 84/2019/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2019 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 139/2017/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2017 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Trồng trọt.
2. Điều kiện cụ thể về kho chứa phân bón
a) Địa điểm
• Vị trí
– Nên đặt ở vị trí cao ráo, thoáng mát. Ưu tiên các khu vực sản xuất nông nghiệp hoặc khu công nghiệp, cụm công nghiệp được quy hoạch. Tránh xa khu dân cư, trường học, bệnh viện, nguồn nước sinh hoạt và các công trình công cộng khác nếu có thể.
– Không được đặt ở vùng trũng thấp, dễ bị ngập úng.
– Phải có đường giao thông thuận tiện cho việc vận chuyển, bốc xếp hàng hóa.
• Khoảng cách an toàn
Khoảng cách tối thiểu đến khu dân cư, trường học, bệnh viện và các công trình công cộng khác phải tuân thủ theo quy định của pháp luật về bảo vệ môi trường và phòng cháy chữa cháy. Khoảng cách cụ thể tùy thuộc vào quy mô kho và loại phân bón, cần tham khảo các quy định hiện hành về môi trường và phòng cháy chữa cháy.
b) Thiết kế và xây dựng
• Kết cấu
– Phải được xây dựng chắc chắn, đảm bảo chịu lực tốt, chống được mưa, nắng, gió, bão.
– Nền kho phải bằng phẳng, không thấm nước (ví dụ: bê tông), dễ vệ sinh và không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân ăn mòn từ phân bón.
– Tường và mái kho nên được làm bằng vật liệu không thấm nước, không bị ăn mòn bởi hóa chất (ví dụ: tôn mạ kẽm, tấm panel).
• Diện tích
– Diện tích kho phải đủ rộng để chứa được lượng phân bón dự trữ, đồng thời đảm bảo lối đi lại, bốc xếp hàng hóa được thuận tiện.
– Diện tích kho phải phù hợp với quy mô kinh doanh và loại hình sản phẩm (phân bón vô cơ, hữu cơ, vi sinh…).
• Thông gió và chiếu sáng
– Phải có hệ thống thông gió tự nhiên hoặc nhân tạo để đảm bảo không khí trong kho luôn được thông thoáng, tránh ẩm mốc và vón cục phân bón.
– Phải có hệ thống chiếu sáng đầy đủ để đảm bảo ánh sáng cho việc kiểm tra, bốc xếp hàng hóa. Hệ thống chiếu sáng phải đảm bảo an toàn, chống cháy nổ, đặc biệt quan trọng nếu có phân bón chứa thành phần dễ cháy.
• Hệ thống thoát nước:
– Phải có hệ thống thoát nước tốt để tránh ngập úng trong mùa mưa.
– Nước thải từ kho phải được thu gom và xử lý trước khi thải ra môi trường, đặc biệt quan trọng nếu có rửa kho hoặc vệ sinh thiết bị.
c) Trang thiết bị
• Giá, kệ chứa hàng
– Phải được làm bằng vật liệu chắc chắn, không bị ăn mòn bởi hóa chất (ví dụ: thép sơn tĩnh điện, inox).
– Phải được thiết kế để đảm bảo hàng hóa được xếp đặt gọn gàng, ngăn nắp, dễ kiểm tra và bốc xếp.
– Phải có khoảng cách phù hợp giữa các giá, kệ để đảm bảo thông gió và dễ dàng di chuyển.
– Đảm bảo chịu được tải trọng của phân bón.
• Thiết bị phòng cháy chữa cháy
– Phải được trang bị đầy đủ các thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định của pháp luật, bao gồm: bình chữa cháy (loại phù hợp với vật liệu cháy có trong kho), vòi chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động (nếu cần thiết).
– Các thiết bị phòng cháy chữa cháy phải được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ.
• Thiết bị bảo hộ lao động
– Phải trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ lao động cho người làm việc trong kho, bao gồm: quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang (để tránh bụi phân bón), kính bảo hộ, ủng, mũ bảo hộ.
– Người làm việc trong kho phải được hướng dẫn sử dụng các thiết bị bảo hộ lao động đúng cách.
• Thiết bị khác:
Tùy thuộc vào quy mô và loại hình sản phẩm, kho có thể cần trang bị thêm các thiết bị khác như: cân, xe nâng, xe đẩy, máy hút bụi.
d) Quản lý và vận hành
• Sắp xếp hàng hóa
– Các loại phân bón khác nhau (vô cơ, hữu cơ, vi sinh…) phải được sắp xếp theo từng khu vực riêng biệt, có biển báo rõ ràng.
– Hàng hóa phải được xếp đặt gọn gàng, ngăn nắp, đảm bảo lối đi lại thông thoáng.
– Không được xếp hàng hóa quá cao, gây nguy hiểm.
• Kiểm tra hàng hóa:
– Phải thường xuyên kiểm tra hàng hóa để phát hiện kịp thời các sản phẩm bị hư hỏng, hết hạn sử dụng, vón cục.
– Các sản phẩm bị hư hỏng, hết hạn sử dụng phải được thu gom và xử lý theo quy định của pháp luật về quản lý chất thải.
• Vệ sinh kho
– Phải thường xuyên vệ sinh kho để đảm bảo sạch sẽ, khô ráo.
– Định kỳ kiểm tra và xử lý côn trùng, chuột bọ (nếu có).
• Ghi chép, lưu trữ hồ sơ
– Phải ghi chép đầy đủ các thông tin về nhập, xuất, tồn kho (tên sản phẩm, số lượng, ngày sản xuất, hạn sử dụng, nhà cung cấp…).
– Phải lưu trữ đầy đủ các hồ sơ liên quan đến quản lý, vận hành kho, bao gồm: sơ đồ kho, quy trình vận hành kho, phiếu nhập, xuất, biên bản kiểm tra hàng hóa, biên bản xử lý sự cố.
• Đào tạo nhân viên
– Nhân viên làm việc trong kho phải được đào tạo về kiến thức an toàn lao động, phòng cháy chữa cháy, và quy trình vận hành kho.
– Phải có người chịu trách nhiệm quản lý kho có trình độ chuyên môn phù hợp (ví dụ: kiến thức về phân bón, bảo quản nông sản).
• An toàn lao động và phòng cháy chữa cháy
– Phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy.
– Phải có biển báo cấm lửa, cấm hút thuốc ở những nơi dễ cháy nổ (nếu có phân bón dễ cháy).
– Phải định kỳ tổ chức diễn tập phòng cháy chữa cháy.
• Bảo vệ môi trường
– Phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường, tránh gây ô nhiễm đất, nước, không khí (đặc biệt khi xử lý phân bón hư hỏng, hết hạn sử dụng).
– Quy trình xử lý chất thải phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định.
II. Điều kiện cụ thể về kho chứa thuốc bảo vệ thực vật
1. Cơ sở pháp lý
Các văn bản quy phạm pháp luật điều chỉnh về điều kiện kho chứa thuốc bảo vệ thực vật bao gồm:
– Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật năm 2013.
– Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 08 tháng 06 năm 2015 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn quy định về quản lý thuốc bảo vệ thực vật.
– QCVN 01-143:2013/BNNPTNT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kho chứa thuốc bảo vệ thực vật.
– Luật Hóa chất.
– Các tiêu chuẩn, quy chuẩn khác liên quan: tiêu chuẩn về phòng cháy chữa cháy, an toàn lao động, bảo vệ môi trường.
2. Điều kiện cụ thể về kho chứa thuốc bảo vệ thực vật
a) Địa điểm
• Vị trí
– Phải cách xa nguồn nước sinh hoạt, khu dân cư, trường học, bệnh viện ít nhất 200 mét (tuân thủ QCVN 01-143:2013/BNNPTNT).
– Không được đặt gần khu vực chăn nuôi, trồng trọt, khu vực chế biến thực phẩm.
– Phải có hàng rào bảo vệ xung quanh kho và có biển báo nguy hiểm.
– Có biện pháp kiểm soát xâm nhập từ động vật và côn trùng.
• Khoảng cách an toàn: Tuân thủ nghiêm ngặt QCVN 01-143:2013/BNNPTNT và các quy định về an toàn hóa chất.
b) Thiết kế và xây dựng
• Kết cấu
– Nền kho phải làm bằng vật liệu không thấm nước, chịu được hóa chất, dễ lau chùi, khử độc (ví dụ: bê tông phủ epoxy).
– Tường và mái kho phải được làm bằng vật liệu không cháy, không thấm nước, không bị ăn mòn bởi hóa chất (ví dụ: tường xây gạch, mái tôn chống cháy).
– Phải có hệ thống thông gió tự nhiên hoặc nhân tạo đảm bảo thông thoáng, tránh tích tụ hơi hóa chất độc hại.
– Phải có hệ thống chiếu sáng chống cháy nổ, đảm bảo đủ ánh sáng cho việc kiểm tra và xử lý sự cố.
– Phải có khu vực riêng biệt để chứa các loại thuốc bảo vệ thực vật khác nhau (ví dụ: thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ), có biển báo rõ ràng.
– Phải có khu vực cách ly để chứa thuốc bảo vệ thực vật bị hư hỏng, hết hạn sử dụng, thuốc thu hồi. Khu vực này phải được thông báo rõ ràng và có biện pháp bảo vệ đặc biệt.
– Cửa kho phải có khóa chắc chắn, đảm bảo an toàn.
– Có hệ thống thu gom và xử lý nước thải, đảm bảo không gây ô nhiễm môi trường.
• Diện tích: Phải đủ để đảm bảo việc lưu trữ, kiểm tra, xử lý sự cố và sơ tán khi cần thiết.
c) Trang thiết bị
– Phải có thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm trong kho, có nhật ký theo dõi thường xuyên.
– Phải có thiết bị thu gom và xử lý thuốc bảo vệ thực vật bị rò rỉ, đổ vãi (ví dụ: cát, mùn cưa, chất hấp thụ hóa chất, xẻng, thùng chứa).
– Phải có bảng hướng dẫn an toàn khi sử dụng, bảo quản thuốc bảo vệ thực vật, bảng chỉ dẫn sơ cứu khi bị ngộ độc.
– Phải có bảng nội quy kho, quy định rõ trách nhiệm của từng người.
– Phải trang bị đầy đủ các thiết bị phòng cháy chữa cháy chuyên dụng, phù hợp với đặc tính của thuốc bảo vệ thực vật.
– Phải trang bị đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) cho người làm việc trong kho: quần áo bảo hộ, găng tay chống hóa chất, khẩu trang chuyên dụng (có khả năng lọc hơi hóa chất), kính bảo hộ, ủng chống hóa chất, mũ bảo hộ.
– Có thiết bị rửa mắt khẩn cấp và vòi tắm khẩn cấp.
– Có thiết bị thông tin liên lạc (điện thoại, bộ đàm) để liên lạc khi có sự cố.
d) Quản lý và vận hành
– Thuốc bảo vệ thực vật phải được bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm thích hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tránh ánh nắng trực tiếp.
– Phải thường xuyên kiểm tra để phát hiện thuốc bảo vệ thực vật bị rò rỉ, đổ vãi, hư hỏng, hết hạn sử dụng.
– Thuốc bảo vệ thực vật bị rò rỉ, đổ vãi phải được thu gom và xử lý ngay lập tức theo đúng quy trình, đảm bảo an toàn cho người và môi trường.
– Không được ăn uống, hút thuốc trong kho.
– Phải có nhật ký theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong kho, nhật ký nhập xuất thuốc bảo vệ thực vật.
– Phải có quy trình xử lý sự cố (ví dụ: cháy nổ, rò rỉ hóa chất, ngộ độc), được huấn luyện cho tất cả nhân viên.
– Phải có biển cảnh báo nguy hiểm rõ ràng ở tất cả các khu vực trong kho.
– Chỉ những người được đào tạo và có chứng chỉ phù hợp mới được phép làm việc trong kho.
– Phải có kế hoạch ứng phó sự cố tràn đổ hóa chất.
– Định kỳ kiểm tra sức khỏe cho nhân viên làm việc trong kho.
Việc tuân thủ các quy định pháp luật về điều kiện kho chứa phân bón và thuốc bảo vệ thực vật là một yêu cầu bắt buộc đối với các tổ chức, cá nhân kinh doanh các sản phẩm này. Điều này không chỉ đảm bảo an toàn cho người sử dụng, cộng đồng và môi trường, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp và phát triển bền vững. Công tác kiểm tra, giám sát cần được tăng cường bởi các cơ quan quản lý nhà nước. Đồng thời, mọi hành vi vi phạm phải bị xử lý nghiêm minh, đây là yếu tố then chốt để đảm bảo các quy định được thực thi một cách nghiêm túc và hiệu quả.