Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư năm 2025
Trong quá trình hoạt động đầu tư, việc chấm dứt hoạt động của một dự án đầu tư là một sự kiện pháp lý có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Việc chấm dứt này phải tuân thủ theo các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và trật tự quản lý nhà nước. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành, bao gồm các căn cứ pháp lý, các trường hợp chấm dứt, trình tự thủ tục thực hiện và các vấn đề pháp lý liên quan.

I. Các trường hợp chấm dứt hoạt động dự án đầu tư
Theo quy định tại Điều 48 Luật Đầu tư 2020 và Điều 41 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, hoạt động dự án đầu tư bị chấm dứt trong các trường hợp sau:
1. Nhà đầu tư tự quyết định chấm dứt hoạt động của dự án: Đây là quyền tự do kinh doanh của nhà đầu tư, tuy nhiên, việc chấm dứt phải tuân thủ theo quy định của pháp luật và các cam kết trong hợp đồng, thỏa thuận đầu tư.
2. Hết thời hạn hoạt động của dự án: Đối với các dự án có thời hạn hoạt động xác định, khi hết thời hạn này mà không được gia hạn thì dự án sẽ tự động chấm dứt.
3. Theo điều kiện chấm dứt hoạt động trong hợp đồng, điều lệ công ty: Các hợp đồng, thỏa thuận đầu tư hoặc điều lệ công ty có thể quy định các điều kiện chấm dứt hoạt động dự án.
4. Dự án bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, Quyết định chủ trương đầu tư theo quy định của pháp luật: Đây là trường hợp chấm dứt do vi phạm pháp luật hoặc không đáp ứng các điều kiện đầu tư. Các căn cứ thu hồi được quy định chi tiết tại Điều 47 Luật Đầu tư 2020 và Điều 40 Nghị định 31/2021/NĐ-CP:
– Dự án đầu tư ngừng hoạt động quá 12 tháng mà không thông báo với cơ quan đăng ký đầu tư.
– Nhà đầu tư không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện dự án theo tiến độ đăng ký, mặc dù đã được gia hạn.
– Dự án đầu tư không đáp ứng các điều kiện đầu tư (nếu có) sau thời gian gia hạn.
– Nhà đầu tư vi phạm nghiêm trọng pháp luật (ví dụ: vi phạm pháp luật về môi trường, thuế, đất đai,…).
– Nhà đầu tư không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện dự án theo tiến độ đã được phê duyệt, mặc dù đã được gia hạn.
– Dự án đầu tư vi phạm các điều kiện ưu đãi đầu tư, hỗ trợ đầu tư.
– Dự án đầu tư gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quốc phòng, an ninh quốc gia, môi trường, di tích lịch sử – văn hóa.
– Các trường hợp bị thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:
– Các trường hợp bị thu hồi Quyết định chủ trương đầu tư:
5. Nhà đầu tư bị giải thể, phá sản: Trong trường hợp nhà đầu tư là một tổ chức kinh tế bị giải thể hoặc phá sản, dự án đầu tư sẽ chấm dứt hoạt động.
6. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định chấm dứt dự án do vi phạm pháp luật: Trường hợp dự án vi phạm nghiêm trọng các quy định pháp luật và gây ảnh hưởng tiêu cực đến xã hội, cơ quan nhà nước có thẩm quyền có thể quyết định chấm dứt hoạt động dự án.
II. Trình tự, thủ tục chấm dứt hoạt động dự án đầu tư
Trình tự, thủ tục chấm dứt hoạt động dự án đầu tư được quy định chi tiết tại Điều 42 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, bao gồm các bước sau:
1. Thông báo chấm dứt hoạt động dự án đầu tư:
– Thời hạn thông báo: Trước khi kết thúc dự án đầu tư, nhà đầu tư phải thông báo bằng văn bản cho cơ quan đăng ký đầu tư (Sở Kế hoạch và Đầu tư/Ban Quản lý khu công nghiệp hoặc khu chế xuất, khu kinh tế) cùng các cơ quan quản lý nhà nước liên quan (như thuế và bảo hiểm xã hội). Thời hạn thông báo tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, thường là trước ít nhất 3 tháng đối với các dự án lớn và trước ít nhất 1 tháng đối với các dự án nhỏ.
– Nội dung thông báo: Thông báo phải bao gồm các thông tin sau:
+ Tên dự án, địa điểm thực hiện dự án.
+ Phạm vi, mục tiêu và tổng vốn đầu tư của dự án.
+ Các yếu tố tác động khiến dự án không thể tiếp tục triển khai.
+ Thời điểm dự kiến chấm dứt hoạt động dự án.
+ Phương án xử lý các vấn đề liên quan đến dự án (ví dụ: tài sản, nợ phải trả, người lao động, môi trường,…).
+ Cam kết thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính, nghĩa vụ với người lao động và các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật.
2. Thực hiện các nghĩa vụ liên quan đến việc chấm dứt hoạt động dự án:
– Thanh lý tài sản: Nhà đầu tư có trách nhiệm thanh lý tài sản của dự án, bao gồm việc bán, cho thuê, chuyển nhượng hoặc xử lý theo các hình thức khác theo quy định của pháp luật.
– Thanh toán nợ phải trả: Nhà đầu tư phải thanh toán đầy đủ các khoản nợ phải trả cho các chủ nợ, bao gồm các khoản vay ngân hàng, nợ nhà cung cấp, nợ thuế và các khoản nợ khác.
– Giải quyết quyền lợi của người lao động: Pháp luật lao động bảo vệ quyền lợi của người lao động bằng cách yêu cầu nhà đầu tư phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính khi dự án kết thúc, như trả lương, trợ cấp thôi việc, trợ cấp mất việc làm, và các khoản khác mà người lao động được hưởng.
– Thực hiện các nghĩa vụ về môi trường: Nhà đầu tư phải thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật, bao gồm việc xử lý chất thải, khắc phục ô nhiễm môi trường và hoàn trả mặt bằng.
– Thực hiện các nghĩa vụ tài chính: Nhà đầu tư phải thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ tài chính với Nhà nước, bao gồm việc nộp thuế, phí và các khoản nộp ngân sách khác.
3. Thực hiện thủ tục chấm dứt hoạt động dự án đầu tư tại cơ quan đăng ký đầu tư:
a) Nộp hồ sơ:
Khi đã hoàn tất mọi nghĩa vụ liên quan đến dự án, nhà đầu tư tiến hành nộp hồ sơ chấm dứt hoạt động đầu tư cho cơ quan đăng ký đầu tư. Hồ sơ bao gồm:
– Văn bản đề nghị chấm dứt hoạt động dự án đầu tư.
– Bản gốc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
– Báo cáo về tình hình thực hiện dự án đầu tư đến thời điểm chấm dứt.
– Phương án xử lý tài sản, nợ phải trả, người lao động và các vấn đề khác liên quan đến dự án.
– Văn bản xác nhận của các cơ quan quản lý nhà nước liên quan về việc nhà đầu tư đã hoàn thành các nghĩa vụ (ví dụ: văn bản xác nhận của cơ quan thuế về việc đã nộp đủ thuế, văn bản xác nhận của cơ quan bảo hiểm xã hội về việc đã đóng đủ bảo hiểm).
b) Thẩm định hồ sơ:
Cơ quan đăng ký đầu tư có trách nhiệm thẩm định hồ sơ và kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ.
c) Ra quyết định chấm dứt hoạt động dự án đầu tư:
Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ ra quyết định chấm dứt hoạt động dự án đầu tư. Quyết định này là căn cứ để nhà đầu tư thực hiện các thủ tục pháp lý tiếp theo (ví dụ: thủ tục giải thể doanh nghiệp nếu dự án được thực hiện thông qua một doanh nghiệp).
d) Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Cơ quan đăng ký đầu tư thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
4. Thực hiện thủ tục giải thể doanh nghiệp (nếu dự án được thực hiện thông qua một doanh nghiệp)
Sau khi có quyết định chấm dứt hoạt động dự án đầu tư, nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục giải thể doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020.
Thủ tục giải thể doanh nghiệp bao gồm các bước sau:
– Thông qua quyết định giải thể doanh nghiệp.
– Thành lập Hội đồng giải thể (hoặc Tổ giải thể).
– Văn bản thông báo về việc chấm dứt sự tồn tại của doanh nghiệp
– Thanh lý tài sản, thanh toán nợ phải trả.
– Hoàn thiện các hồ sơ và thủ tục về thuế và bảo hiểm xã hội
– Nộp bộ hồ sơ cần thiết để giải thể doanh nghiệp cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
– Nhận quyết định chấm dứt hoạt động doanh nghiệp (quyết định giải thể).
IV. Những khía cạnh pháp luật cần xem xét khi dự án đầu tư ngừng hoạt động
1. Tranh chấp liên quan đến việc chấm dứt hoạt động dự án: Trong quá trình chấm dứt hoạt động dự án, có thể xảy ra các tranh chấp giữa nhà đầu tư với các bên liên quan (ví dụ: tranh chấp với chủ nợ, tranh chấp với người lao động, tranh chấp với cơ quan nhà nước). Các tranh chấp này sẽ được giải quyết theo quy định của pháp luật về giải quyết tranh chấp kinh tế, thương mại.
2. Xử lý vi phạm pháp luật trong quá trình chấm dứt hoạt động dự án: Nếu nhà đầu tư vi phạm pháp luật trong quá trình chấm dứt hoạt động dự án (ví dụ: trốn thuế, không trả lương cho người lao động), sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
3. Trách nhiệm của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp có trách nhiệm thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ liên quan đến việc chấm dứt hoạt động dự án và giải thể doanh nghiệp. Nếu không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ, người đại diện theo pháp luật có thể phải chịu trách nhiệm cá nhân trước pháp luật.
Chấm dứt một dự án đầu tư là một thủ tục phức tạp, đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các quy định pháp luật liên quan. Hy vọng rằng, bạn đọc đã có được cái nhìn tổng quan và nắm bắt được những thông tin quan trọng để có thể thực hiện quy trình này một cách hiệu quả và đúng pháp luật, đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên. Trong thực tế, mỗi dự án đầu tư có những đặc thù riêng, vì vậy, nhà đầu tư nên tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia pháp lý để được hướng dẫn cụ thể và chi tiết hơn.