Thủ tục thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm đối với lao động nước ngoài

Thủ tục thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm đối với lao động nước ngoài

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, Việt Nam ngày càng thu hút nhiều người lao động nước ngoài đến làm việc. Việc quản lý người lao động nước ngoài, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến giấy phép lao động và thẻ tạm trú, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo trật tự xã hội, an ninh quốc gia và tuân thủ pháp luật. Khi hợp đồng lao động giữa người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động chấm dứt, việc thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú là một thủ tục pháp lý bắt buộc, nhằm đảm bảo quyền lợi của Nhà nước và các bên liên quan, đồng thời ngăn chặn các hành vi vi phạm pháp luật có thể xảy ra.
Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích quy trình thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú khi chấm dứt hợp đồng lao động, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam nhằm cung cấp một cái nhìn toàn diện, chi tiết và dễ hiểu về quy trình này, giúp người sử dụng lao động, người lao động nước ngoài và các cơ quan quản lý nhà nước thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý liên quan.

Khi hợp đồng lao động giữa người lao động nước ngoài và người sử dụng lao động chấm dứt, việc thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú là một thủ tục pháp lý bắt buộc
Việc thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú là một thủ tục pháp lý bắt buộc khi chấm dứt HĐLĐ

1. Các trường hợp chấm dứt hợp đồng lao động dẫn đến thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú

Việc chấm dứt hợp đồng lao động là điều kiện tiên quyết để tiến hành thủ tục thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú. Điều 34 của Bộ luật Lao động 2019 liệt kê các trường hợp dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng lao động:
– Hết hạn hợp đồng lao động: Đây là trường hợp phổ biến nhất. Khi hợp đồng lao động hết thời hạn, người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài không thỏa thuận gia hạn hoặc ký kết hợp đồng lao động mới, hợp đồng lao động sẽ tự động chấm dứt.
– Đã hoàn thành công việc theo hợp đồng lao động: Trường hợp hợp đồng lao động được ký kết cho một công việc cụ thể, khi công việc này hoàn thành, hợp đồng lao động sẽ chấm dứt.
– Người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài có thể cùng nhau thống nhất về việc kết thúc hợp đồng lao động trước thời hạn đã định. Thỏa thuận chỉ có hiệu lực khi được thể hiện bằng văn bản.
– Khi người lao động phải thi hành án tù giam, hoặc bị tòa án cấm thực hiện công việc đã được ghi rõ trong hợp đồng lao động thông qua một bản án hoặc quyết định có hiệu lực.
– Sự kiện chết của người lao động hoặc các quyết định pháp lý từ tòa án như tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc đã chết là những căn cứ chấm dứt hợp đồng lao động.
– Trong trường hợp người sử dụng lao động là một cá nhân và người đó qua đời hoặc không còn khả năng tự quyết về mặt pháp lý do bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự, mất tích hoặc đã chết, hợp đồng lao động sẽ chấm dứt. Tương tự, nếu người sử dụng lao động là một tổ chức và tổ chức đó ngừng hoạt động hoặc không có người đại diện theo pháp luật được cơ quan có thẩm quyền công nhận, hợp đồng lao động cũng sẽ chấm dứt.
– Người lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp: Người lao động nước ngoài có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật (Điều 35 Bộ luật Lao động năm 2019).
– Người sử dụng lao động đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp: Người sử dụng lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động theo quy định của pháp luật (Điều 36 Bộ luật Lao động năm 2019).
– Giấy phép lao động hết hiệu lực hoặc bị thu hồi: Trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực hoặc bị thu hồi, hợp đồng lao động cũng sẽ chấm dứt.
– Các trường hợp khác được pháp luật hiện hành điều chỉnh.

2. Quy trình thu hồi giấy phép lao động

a) Thành phần hồ sơ

Hồ sơ cần thiết cho việc thu hồi giấy phép lao động:
– Văn bản thông báo về việc chấm dứt hợp đồng lao động và đề nghị thu hồi giấy phép lao động (theo mẫu quy định).
– Bản chính giấy phép lao động.
– Bản sao hợp đồng lao động đã chấm dứt (có chứng thực hoặc công chứng).
– Các giấy tờ khác (nếu có) theo yêu cầu của cơ quan cấp giấy phép lao động.

b) Quy trinh thực hiện

Sau khi hợp đồng lao động chấm dứt, người sử dụng lao động có trách nhiệm thực hiện thủ tục thu hồi giấy phép lao động. Quy trình này được quy định chi tiết tại Điều 18 Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), bao gồm các bước sau:
Bước 1: Thông báo cho cơ quan cấp giấy phép lao động:
Trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày hợp đồng lao động chấm dứt, người sử dụng lao động phải gửi văn bản thông báo cho cơ quan đã cấp giấy phép lao động về việc chấm dứt hợp đồng lao động và đề nghị thu hồi giấy phép lao động. Văn bản thông báo phải nêu rõ lý do chấm dứt hợp đồng lao động, ngày chấm dứt hợp đồng lao động và các thông tin liên quan đến người lao động nước ngoài.
Bước 2: Nộp lại giấy phép lao động:
Cùng với văn bản thông báo, người sử dụng lao động phải nộp lại bản gốc giấy phép lao động cho cơ quan cấp giấy phép lao động.
Bước 3: Cơ quan cấp giấy phép lao động ra quyết định thu hồi giấy phép lao động:
Trong thời hạn 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản thông báo và giấy phép lao động, cơ quan cấp giấy phép lao động sẽ ra quyết định thu hồi giấy phép lao động. Quyết định này sẽ được gửi cho người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài.
Bước 4: Lưu hồ sơ:
Cơ quan cấp giấy phép lao động lưu hồ sơ liên quan đến việc thu hồi giấy phép lao động.

3. Quy trình thu hồi thẻ tạm trú

Việc thu hồi thẻ tạm trú liên quan mật thiết đến việc thu hồi giấy phép lao động và chấm dứt hợp đồng lao động. Khi giấy phép lao động bị thu hồi và hợp đồng lao động chấm dứt, người lao động nước ngoài không còn đủ điều kiện để tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam và thẻ tạm trú sẽ bị hủy bỏ. Quy trình thu hồi thẻ tạm trú được thực hiện theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2019) và các văn bản hướng dẫn thi hành.

a) Thành phần hồ sơ

Hồ sơ cần thiết cho việc thu hồi thẻ tạm trú:
– Tờ khai đề nghị hủy giá trị sử dụng thẻ tạm trú (theo mẫu quy định).
– Bản chính thẻ tạm trú.
– Bản sao quyết định thu hồi giấy phép lao động.
– Bản sao hợp đồng lao động đã chấm dứt (có chứng thực hoặc công chứng).
– Giấy tờ chứng minh đã hoàn thành các nghĩa vụ tài chính (nếu có).
– Các giấy tờ khác (nếu có) theo yêu cầu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

b) Quy trình thực hiện

Bước 1: Thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh:
Ngay sau khi giấy phép lao động bị thu hồi, người sử dụng lao động (hoặc người lao động nước ngoài) phải thông báo cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh về việc chấm dứt hợp đồng lao động và giấy phép lao động bị thu hồi.
Bước 2: Nộp lại thẻ tạm trú:
Người lao động nước ngoài có trách nhiệm nộp lại thẻ tạm trú cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Thông thường, việc nộp lại thẻ tạm trú sẽ được thực hiện tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi người lao động nước ngoài đang cư trú.
Bước 3: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hủy bỏ thẻ tạm trú:
Sau khi nhận được thẻ tạm trú và thông tin về việc giấy phép lao động bị thu hồi, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ tiến hành hủy bỏ thẻ tạm trú.
Bước 4: Xuất cảnh:
Sau khi thẻ tạm trú không còn hiệu lực, người lao động nước ngoài có trách nhiệm rời khỏi lãnh thổ Việt Nam theo thời hạn được quy định. Thời hạn này thường được ghi rõ trong quyết định hủy bỏ thẻ tạm trú hoặc thông báo của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.

4. Nghĩa vụ của các bên liên quan

Trong quy trình thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú khi chấm dứt hợp đồng lao động, các bên liên quan có những nghĩa vụ cụ thể như sau:

a) Người sử dụng lao động

– Thông báo cho cơ quan cấp giấy phép lao động và cơ quan quản lý xuất nhập cảnh về việc chấm dứt hợp đồng lao động và giấy phép lao động bị thu hồi.
– Nộp lại giấy phép lao động cho cơ quan cấp giấy phép lao động.
– Hướng dẫn và hỗ trợ người lao động nước ngoài thực hiện các thủ tục liên quan đến việc thu hồi thẻ tạm trú và xuất cảnh.
– Thanh toán đầy đủ các khoản tiền lương, trợ cấp, bảo hiểm và các quyền lợi khác cho người lao động nước ngoài theo quy định của pháp luật và hợp đồng lao động.

b) Người lao động nước ngoài

– Nộp lại thẻ tạm trú cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
– Hoàn thành các nghĩa vụ tài chính (nếu có) trước khi xuất cảnh.
– Buộc phải rời Việt Nam theo thời gian đã được pháp luật quy định.
– Tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam trong suốt quá trình cư trú và làm việc tại Việt Nam.

c) Cơ quan cấp giấy phép lao động

– Ra quyết định thu hồi giấy phép lao động trong thời hạn quy định.
– Lưu giữ hồ sơ liên quan đến việc thu hồi giấy phép lao động.
– Cung cấp thông tin và hướng dẫn cho người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài về quy trình thu hồi giấy phép lao động.

d) Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh

– Hủy bỏ thẻ tạm trú sau khi nhận được thông tin về việc giấy phép lao động bị thu hồi và thẻ tạm trú được nộp lại.
– Quản lý việc xuất cảnh của người lao động nước ngoài.
– Cung cấp thông tin và hướng dẫn cho người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài về quy trình thu hồi thẻ tạm trú.

5. Xử lý vi phạm

Việc không tuân thủ các quy định về thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú khi chấm dứt hợp đồng lao động có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho cả người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài. Các hành vi vi phạm có thể bị xử phạt hành chính, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của pháp luật Việt Nam.

a) Đối với người sử dụng lao động

Hành vi không thông báo cho cơ quan có thẩm quyền về việc chấm dứt hợp đồng lao động và việc giấy phép lao động bị thu hồi được xem là vi phạm hành chính và sẽ bị xử lý theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, văn bản pháp luật điều chỉnh các vi phạm trong lĩnh vực lao động và các vấn đề liên quan.

b) Đối với người lao động nước ngoài

Cư trú bất hợp pháp tại Việt Nam sau khi giấy phép lao động bị thu hồi và thẻ tạm trú bị hủy bỏ có thể bị xử phạt hành chính, trục xuất khỏi Việt Nam hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự (nếu có hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng).
Việc thu hồi giấy phép lao động và thẻ tạm trú khi hợp đồng lao động kết thúc là một phần không thể thiếu trong quy trình pháp lý, góp phần vào việc quản lý người lao động nước ngoài một cách toàn diện. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan là trách nhiệm của cả người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài. Để thực hiện đúng và đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý, người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài cần:
– Nghiên cứu kỹ các quy định pháp luật liên quan đến giấy phép lao động, thẻ tạm trú và quản lý người lao động nước ngoài.
– Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và thủ tục đã được ban hành.
– Chủ động liên hệ với các cơ quan nhà nước có thẩm quyền để được tư vấn và hỗ trợ.
– Lưu giữ đầy đủ hồ sơ, giấy tờ liên quan đến giấy phép lao động, thẻ tạm trú và hợp đồng lao động.
Việc tuân thủ pháp luật không chỉ giúp người sử dụng lao động và người lao động nước ngoài tránh được các rủi ro pháp lý mà còn góp phần xây dựng một môi trường làm việc và cư trú lành mạnh, ổn định và phát triển tại Việt Nam. Đồng thời, các cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật và hướng dẫn nghiệp vụ để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của các bên liên quan, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý người lao động nước ngoài tại Việt Nam.