Ưu, nhược điểm các hình thức đất thuê trong KCN & quy định bồi thường

Ưu, nhược điểm hình thức đất thuê KCN & quy định bồi thường

Luật Đất đai 2024 đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hoàn thiện thể chế, chính sách về đất đai tại Việt Nam. Đối với các nhà đầu tư trong khu công nghiệp (KCN), một trong những quyết định có ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc tài chính và chiến lược vận hành là lựa chọn hình thức thanh toán tiền thuê đất. Việc hiểu rõ bản chất, ưu điểm và nhược điểm của phương thức trả tiền thuê đất hằng năm so với trả tiền một lần cho cả thời gian thuê theo quy định mới là tối quan trọng. Bài viết này sẽ đi phân tích các ưu, nhược điểm của các hình thức thuê đất và quy định bồi thường đối với đất trong KCN.

Hình ảnh các Khu công nghiệp tại Việt Nam
                                                                       Hình ảnh các Khu công nghiệp tại Việt Nam

A. So sánh ưu điểm, nhược điểm của các hình thức thuê đất

I. Thuê đất trả tiền thuê đất hằng năm

Doanh nghiệp ký hợp đồng thuê đất với Nhà nước (thường thông qua Ban Quản lý KCN hoặc chủ đầu tư phát triển hạ tầng KCN đã được Nhà nước cho thuê đất) và thực hiện nghĩa vụ tài chính bằng cách nộp tiền thuê đất định kỳ mỗi năm. Đơn giá thuê đất được xác định dựa trên Bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành, áp dụng theo vị trí, loại đất, mục đích sử dụng. Điểm mấu chốt là đơn giá này không cố định mà sẽ được điều chỉnh sau mỗi chu kỳ 5 năm, hoặc khi có sự biến động lớn về giá đất trên thị trường theo quy định của Chính phủ.

1. Ưu Điểm:

– Giảm thiểu áp lực vốn ban đầu (ưu điểm lớn nhất): Đây là lợi thế cốt lõi. Doanh nghiệp không cần huy động một khoản vốn khổng lồ ngay lập tức để chi trả cho quyền sử dụng đất. Điều này giải phóng nguồn lực tài chính đáng kể, cho phép doanh nghiệp tập trung vốn vào các hạng mục đầu tư trực tiếp tạo ra giá trị như: xây dựng nhà xưởng hiện đại, mua sắm máy móc thiết bị công nghệ cao, đầu tư vào R&D, marketing, và duy trì dòng vốn lưu động ổn định. Đặc biệt phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc các dự án có suất đầu tư lớn nhưng muốn phân bổ vốn theo giai đoạn.
– Linh hoạt dòng tiền: Chi phí thuê đất trở thành một khoản chi phí hoạt động (OPEX) định kỳ, dễ dàng hơn trong việc lập kế hoạch ngân sách và quản lý dòng tiền hằng năm. Nó phù hợp với mô hình kinh doanh mà doanh thu và chi phí được ghi nhận song song theo từng kỳ.
– Dễ dàng tiếp cận đất đai: Rào cản về vốn ban đầu thấp hơn giúp nhiều doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận các vị trí đắc địa trong KCN hơn.

2. Nhược Điểm:

– Rủi ro biến động chi phí dài hạn (nhược điểm nghiêm trọng): Sự không chắc chắn về đơn giá thuê đất trong tương lai là một rủi ro lớn. Sau mỗi 5 năm (hoặc khi có biến động giá), tiền thuê đất có thể tăng lên đáng kể theo giá thị trường, gây xáo trộn kế hoạch tài chính dài hạn, ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm và lợi nhuận dự kiến. Điều này đặc biệt bất lợi cho các ngành có biên lợi nhuận mỏng hoặc cần sự ổn định chi phí cao.
– Hạn chế nghiêm trọng về quyền của người sử dụng đất: Đây là điểm khác biệt cơ bản và là hạn chế lớn nhất so với trả tiền một lần. Theo Luật Đất đai 2024 và các quy định liên quan, doanh nghiệp thuê đất trả tiền hằng năm không có các quyền định đoạt quan trọng đối với quyền sử dụng đất. Cụ thể, họ không được phép chuyển nhượng, cho thuê lại, tặng cho, thừa kế, hoặc thế chấp chính quyền sử dụng đất đó để vay vốn ngân hàng. Họ chỉ có quyền thế chấp, bán, cho thuê, góp vốn bằng tài sản thuộc sở hữu của mình gắn liền với đất (nhà xưởng, công trình xây dựng). Việc thiếu quyền thế chấp QSDĐ làm giảm đáng kể khả năng huy động vốn từ các tổ chức tín dụng.
– Gánh nặng hành chính: Việc theo dõi, tính toán và nộp tiền thuê đất hằng năm, cùng với việc cập nhật các thay đổi về đơn giá, có thể phát sinh thêm công việc hành chính.
– Phụ thuộc vào chính sách giá đất: Hoạt động kinh doanh chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các điều chỉnh chính sách giá đất của địa phương và trung ương.

II. Thuê đất trả tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê

Doanh nghiệp thực hiện nghĩa vụ tài chính một lần duy nhất, thanh toán toàn bộ tiền thuê đất cho Nhà nước (hoặc chủ đầu tư hạ tầng KCN) ngay khi được giao đất hoặc theo một lịch trình ngắn hạn đã thỏa thuận, bao gồm chi phí cho toàn bộ thời hạn thuê được giao (thường là 50 năm, có thể lên đến 70 năm đối với một số trường hợp đặc biệt).

1. Ưu Điểm:

– Ổn định chi phí tuyệt đối: Doanh nghiệp “khóa” được chi phí thuê đất trong suốt vòng đời dự án. Không còn nỗi lo về việc tăng giá thuê đất trong tương lai, giúp việc lập kế hoạch tài chính dài hạn trở nên chính xác, minh bạch và đáng tin cậy. Đây là yếu tố quan trọng để tính toán điểm hòa vốn, tỷ suất sinh lời (ROI) và thu hút nhà đầu tư dài hạn.
– Quyền của người sử dụng đất gần như tối đa (ưu điểm chiến lược): Đây là lợi thế then chốt. Doanh nghiệp trả tiền một lần có đầy đủ các quyền của người sử dụng đất theo quy định, bao gồm: quyền chuyển nhượng, cho thuê lại (thuê lại đất), thừa kế, tặng cho, và đặc biệt là quyền thế chấp quyền sử dụng đất (và tài sản gắn liền với đất) tại các tổ chức tín dụng để vay vốn. Khả năng thế chấp QSDĐ mở ra kênh huy động vốn quan trọng, tăng cường năng lực tài chính cho doanh nghiệp để mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ mới. Quyền chuyển nhượng cũng tạo sự linh hoạt trong chiến lược thoái vốn hoặc tái cấu trúc.
– Quyền sử dụng đất là tài sản có giá trị: QSDĐ trả tiền một lần được ghi nhận là tài sản cố định vô hình của doanh nghiệp. Giá trị của QSDĐ này có thể gia tăng theo thời gian, đặc biệt tại các KCN có vị trí thuận lợi, hạ tầng đồng bộ, góp phần làm tăng tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp.
– Giảm thủ tục hành chính dài hạn: Chỉ cần thực hiện nghĩa vụ tài chính một lần, giảm bớt gánh nặng theo dõi và thanh toán tiền thuê đất hằng năm.
– Tăng uy tín và cam kết: Việc trả tiền một lần thể hiện cam kết đầu tư lâu dài và năng lực tài chính vững mạnh của doanh nghiệp, tạo ấn tượng tốt với đối tác, khách hàng và cơ quan quản lý nhà nước.

2. Nhược Điểm:

– Yêu cầu vốn ban đầu cực lớn (rào cản chính): Đây là thách thức lớn nhất. Doanh nghiệp phải huy động và chi trả một khoản tiền rất lớn ngay từ giai đoạn đầu của dự án. Điều này tạo áp lực tài chính nặng nề, có thể ảnh hưởng đến khả năng đầu tư vào các hạng mục khác hoặc đòi hỏi doanh nghiệp phải vay vốn với lãi suất cao. Không phải doanh nghiệp nào cũng đủ khả năng đáp ứng yêu cầu này.
– Chi phí cơ hội cao: Khoản vốn lớn bị “đóng băng” vào tiền thuê đất có thể đã được sử dụng cho các cơ hội đầu tư khác có khả năng sinh lời nhanh hơn hoặc hiệu quả hơn (ví dụ: đầu tư công nghệ, mở rộng thị trường).
– Rủi ro khi dự án không thuận lợi: Nếu dự án gặp khó khăn, phải thu hẹp quy mô, di dời hoặc chấm dứt hoạt động trước thời hạn, việc thu hồi lại phần tiền thuê đất đã nộp cho thời gian chưa sử dụng có thể phức tạp, mất thời gian và không thu hồi được toàn bộ giá trị ban đầu, đặc biệt nếu muốn chuyển nhượng trong bối cảnh thị trường không thuận lợi.
– Tính kém linh hoạt khi cần thay đổi: Việc đã đầu tư một khoản lớn vào đất đai có thể khiến doanh nghiệp ngần ngại hơn khi cần thay đổi địa điểm hoặc quy mô hoạt động.

B. Quy định về bồi thường đất trong khu công nghiệp theo Luật Đất Đai 2024

Luật Đất đai năm 2024 đã thiết lập một khung pháp lý chi tiết và cập nhật về việc bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất, bao gồm cả các quy định áp dụng cho đất đai trong phạm vi khu công nghiệp (KCN). Việc thu hồi đất tại KCN thường nhằm phục vụ các mục đích phát triển kinh tế – xã hội quan trọng, và việc đảm bảo quyền lợi cho các chủ thể bị ảnh hưởng thông qua chính sách bồi thường công bằng là yếu tố then chốt.

1. Đối tượng và điều kiện được bồi thường về đất

Điều kiện để nhận bồi thường về đất là khi Nhà nước thu hồi đất phục vụ cho mục đích quốc phòng, an ninh, hoặc để phát triển kinh tế – xã hội (bao gồm cả việc phát triển, mở rộng KCN), các tổ chức và cá nhân cần thuộc các trường hợp được quy định.

a) Đối tượng đủ điều kiện:

– Tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài: Điều này áp dụng cho các chủ thể có được quyền sử dụng đất hợp pháp trong Khu Công Nghiệp (KCN) thông qua một trong các hình thức sau: được Nhà nước giao đất và đã nộp tiền sử dụng đất, thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê, hoặc nhận chuyển nhượng (theo quy định tại điểm đ, e, h Khoản 1 Điều 95).
– Đất sử dụng trong KCN chủ yếu là đất phi nông nghiệp không phải là đất ở. Do đó, Điều 100 là đặc biệt quan trọng, quy định về bồi thường cho loại đất này đối với các tổ chức kinh tế, người Việt Nam đang sinh sống ở nước ngoài và các doanh nghiệp có nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài.

b) Điều kiện cần thiết để được bồi thường (Điều 95, Khoản 2)

Việc thuộc đối tượng nêu trên chưa đủ. Chủ sử dụng đất phải có một trong các giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp, ví dụ như:
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (hoặc các loại giấy chứng nhận tương đương qua các thời kỳ).
– Văn bản giao đất hoặc cho thuê đất do cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành.
– Các giấy tờ hợp lệ khác về quyền sử dụng đất theo quy định tại Điều 137.
– Giấy tờ chứng minh việc nhận chuyển quyền hợp pháp nhưng chưa hoàn tất thủ tục đăng ký.

2. Hình thức và nguyên tắc bồi thường

a) Bồi thường về đất: Đối với đất phi nông nghiệp không phải là đất ở trong KCN (Điều 100), khi đủ điều kiện, các tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài thường được bồi thường bằng:

– Đất có cùng mục đích sử dụng.
– Khi không thể thực hiện bồi thường bằng đất, phương án bồi thường bằng tiền sẽ được áp dụng.
– Các tổ chức, kể cả những tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài, sẽ được bồi thường về đất nếu họ đáp ứng đủ điều kiện khi Nhà nước thu hồi phần đất mà họ đã thuê và trả tiền thuê một lần cho cả thời gian thuê (theo Khoản 3 Điều 100).

b) Bồi thường về tài sản gắn liền với đất: Đây là phần rất quan trọng đối với các doanh nghiệp trong KCN.

– Nhà xưởng, văn phòng, công trình xây dựng khác (không phải nhà ở) bị tháo dỡ sẽ được bồi thường thiệt hại dựa trên giá trị xây dựng mới của công trình có tiêu chuẩn kỹ thuật tương đương (Điều 102, Khoản 2). Trường hợp chỉ tháo dỡ một phần nhưng phần còn lại không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, cũng áp dụng mức bồi thường này. Nếu phần còn lại vẫn sử dụng được, bồi thường theo thiệt hại thực tế.
– Công trình hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội (đường nội bộ, hệ thống điện, nước…) được bồi thường bằng giá trị xây dựng mới của công trình tương đương (Điều 102, Khoản 3).

c) Bồi thường chi phí di chuyển:

Doanh nghiệp trong KCN khi phải di dời do thu hồi đất sẽ được Nhà nước bồi thường chi phí tháo dỡ, vận chuyển và lắp đặt lại tài sản. Đặc biệt, đối với hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất, còn được bồi thường thêm phần thiệt hại phát sinh trong quá trình này (Điều 104).

d) Bồi thường chi phí đầu tư vào đất còn lại (Điều 107):

Trong trường hợp đất không được bồi thường (ví dụ: đất thuê trả tiền hàng năm), nhưng người sử dụng đất đã đầu tư các chi phí hợp lý vào đất (như san lấp mặt bằng, gia cố nền đất…) thì sẽ được bồi thường các chi phí đầu tư còn lại này.

3. Các trường hợp không được bồi thường

Luật cũng quy định rõ các trường hợp không được bồi thường về đất và tài sản:
– Về đất (Điều 101): Chủ yếu là đất thu hồi do vi phạm pháp luật đất đai (Điều 81, 82), đất do cơ quan nhà nước quản lý, hoặc trường hợp không đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận (trừ ngoại lệ).
– Về tài sản (Điều 105): Tài sản gắn liền với đất thuộc các trường hợp thu hồi do vi phạm; tài sản tạo lập trái phép hoặc tạo lập sau khi đã có thông báo thu hồi đất; công trình xây dựng theo giấy phép có thời hạn đã hết hạn.

Tóm lại, bài viết đã đi sâu phân tích các hình thức thuê đất phổ biến trong Khu Công nghiệp cùng những ưu và nhược điểm đi kèm, đồng thời làm rõ các quy định pháp luật về bồi thường đất đai khi có sự thay đổi. Việc nắm vững các khía cạnh này là vô cùng quan trọng, giúp doanh nghiệp đưa ra lựa chọn hình thức thuê đất phù hợp nhất với chiến lược, khả năng tài chính và mức độ chấp nhận rủi ro của mình. Đồng thời, hiểu rõ quy định bồi thường giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi hợp pháp và có sự chuẩn bị tốt hơn trước những biến động có thể xảy ra. Hy vọng những phân tích trong bài sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp đang hoạt động hoặc có ý định đầu tư vào Khu Công nghiệp tại Việt Nam.