So sánh chi tiết lập vi bằng và công chứng

So sánh chi tiết lập vi bằng và công chứng

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi các giao dịch dân sự và thương mại ngày càng trở nên phức tạp, việc xác nhận và bảo vệ quyền lợi hợp pháp trở thành một nhu cầu thiết yếu. Công chứng và lập vi bằng là hai hình thức phổ biến được sử dụng để ghi nhận và xác thực các sự kiện, hành vi và văn bản pháp lý. Tuy nhiên, mặc dù có những điểm tương đồng trong mục đích chung là tạo lập chứng cứ, công chứng và lập vi bằng lại có những khác biệt cơ bản về bản chất pháp lý, phạm vi áp dụng, thủ tục thực hiện, và giá trị chứng minh. Việc hiểu rõ những khác biệt này là vô cùng quan trọng để cá nhân và tổ chức có thể lựa chọn phương án phù hợp nhất, đảm bảo quyền lợi của mình được bảo vệ một cách tối ưu. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết giữa lập vi bằng và công chứng, phân tích các yếu tố then chốt để giúp bạn đọc có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt.

Công chứng và lập vi bằng khác nhau về bản chất, phạm vi áp dụng, thủ tục thực hiện, và giá trị pháp lý
Công chứng và lập vi bằng khác nhau về bản chất, phạm vi áp dụng, thủ tục thực hiện, và giá trị pháp lý

I. Khái niệm và bản chất pháp lý

1. Công chứng:

– Định nghĩa: Công chứng là việc công chứng viên của tổ chức hành nghề công chứng (văn phòng công chứng hoặc phòng công chứng) chứng nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng, giao dịch dân sự, thương mại hoặc các giấy tờ khác theo quy định của pháp luật. Nói cách khác, công chứng là sự xác nhận chính thức của Nhà nước thông qua công chứng viên về tính hợp pháp của các giao dịch.
– Bản chất pháp lý: Công chứng mang tính chất hành chính – tư pháp. Công chứng viên, với tư cách là người được Nhà nước ủy quyền, thực hiện chức năng kiểm tra tính hợp pháp của giao dịch, đảm bảo rằng giao dịch tuân thủ các quy định của pháp luật và không xâm phạm quyền lợi của bên thứ ba. Việc công chứng tạo ra một văn bản có giá trị pháp lý đặc biệt, được Nhà nước bảo đảm và công nhận.

2. Lập vi bằng:

– Định nghĩa: Vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận một cách khách quan và trung thực các sự kiện, hành vi mà Thừa phát lại đã tận mắt chứng kiến. Vi bằng mô tả một cách khách quan và trung thực những gì Thừa phát lại đã quan sát và ghi nhận được tại một thời điểm và địa điểm cụ thể.
– Bản chất pháp lý: Lập vi bằng mang tính chất chứng cứ thuần túy. Thừa phát lại không có quyền đánh giá tính hợp pháp của sự kiện, hành vi, mà chỉ đơn thuần ghi nhận lại những gì mình chứng kiến. Vi bằng là một nguồn chứng cứ quan trọng, giúp Tòa án có thêm thông tin để xem xét và giải quyết vụ việc một cách khách quan và toàn diện.

II. Giá trị pháp lý và giá trị chứng minh

1. Công chứng:

– Giá trị pháp lý: Văn bản công chứng có giá trị chứng cứ cao nhất trong các loại chứng cứ. Theo quy định của pháp luật, những tình tiết, sự kiện trong văn bản công chứng không phải chứng minh lại, trừ trường hợp có căn cứ chứng minh văn bản công chứng đó là giả mạo hoặc bị tuyên bố vô hiệu bởi Tòa án. Điều này có nghĩa là, khi có tranh chấp xảy ra, các bên không cần phải mất công chứng minh lại những gì đã được công chứng, mà văn bản công chứng sẽ được xem là bằng chứng xác thực.
– Giá trị thi hành: Một số văn bản công chứng, đặc biệt là các hợp đồng có nghĩa vụ trả tiền, trả tài sản, hoặc thực hiện các hành vi nhất định, có giá trị thi hành án trực tiếp.

2. Lập vi bằng:

– Giá trị chứng minh: Vi bằng có giá trị chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết vụ việc dân sự, hành chính. Tuy nhiên, giá trị chứng minh của vi bằng không tuyệt đối như văn bản công chứng. Tòa án sẽ xem xét vi bằng cùng với các chứng cứ khác trong vụ án để đưa ra phán quyết cuối cùng.
– Không có giá trị thi hành: Vi bằng không có giá trị thi hành án trực tiếp. Điều này có nghĩa là, nếu một bên vi phạm cam kết đã được ghi nhận trong vi bằng, bên còn lại phải khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu giải quyết tranh chấp và thi hành phán quyết của Tòa án.

III. Phạm vi áp dụng

1. Công chứng:

– Pháp luật quy định một số loại hợp đồng, giao dịch bắt buộc phải công chứng để có hiệu lực pháp luật, ví dụ như:
+ Hợp đồng mua bán, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất.
+ Hợp đồng ủy quyền liên quan đến việc định đoạt tài sản là bất động sản.
+ Di chúc.
+ Văn bản thỏa thuận phân chia/khai nhận di sản thừa kế.
– Không bắt buộc: Đối với các hợp đồng, giao dịch không thuộc diện bắt buộc, các bên có quyền lựa chọn công chứng hoặc không. Tuy nhiên, việc công chứng vẫn được khuyến khích để đảm bảo tính an toàn pháp lý và giảm thiểu rủi ro tranh chấp.

2. Lập vi bằng:

– Phạm vi lập vi bằng rộng hơn rất nhiều so với công chứng. Thừa phát lại có thể lập vi bằng để ghi nhận hầu hết các sự kiện, hành vi xảy ra trong thực tế, miễn là không vi phạm điều cấm của pháp luật. Một số trường hợp lập vi bằng phổ biến bao gồm:
+ Giao nhận tiền, hàng hóa.
+ Tình trạng thực tế của nhà ở, công trình xây dựng.
+ Hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ (ví dụ: bán hàng giả, hàng nhái).
+ Lời nói, hành động của một người (ví dụ: ghi âm cuộc trò chuyện, chụp ảnh hành vi gây rối trật tự công cộng).
+ Tình trạng website, nội dung trên mạng internet.
+ Diễn biến của cuộc họp, hội nghị.
+ Việc thực hiện các thủ tục hành chính (ví dụ: nộp hồ sơ, nhận kết quả).
– Vi bằng không thể thay thế cho văn bản công chứng, chứng thực hoặc các loại giấy tờ khác theo quy định của pháp luật. Ví dụ, bạn không thể sử dụng vi bằng để thay thế cho hợp đồng mua bán nhà đất đã được công chứng.

IV. Thủ tục thực hiện

1. Công chứng:

– Nộp hồ sơ: Người yêu cầu công chứng nộp hồ sơ tại các tổ chức hành nghề công chứng có thẩm quyền. Hồ sơ bao gồm các giấy tờ chứng minh nhân thân, giấy tờ về tài sản, và dự thảo hợp đồng, giao dịch.
– Kiểm tra hồ sơ: Công chứng viên kiểm tra tính hợp pháp của hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, công chứng viên sẽ tiếp nhận và hẹn ngày công chứng. Nếu hồ sơ thiếu hoặc có dấu hiệu vi phạm pháp luật, công chứng viên sẽ yêu cầu bổ sung hoặc từ chối công chứng.
– Ký kết: Vào ngày hẹn, các bên đến tổ chức hành nghề công chứng để ký kết hợp đồng, giao dịch trước mặt công chứng viên.
– Chứng nhận: Công chứng viên chứng nhận hợp đồng, giao dịch bằng cách ghi lời chứng, ký tên và đóng dấu.

2. Lập vi bằng:

– Yêu cầu lập vi bằng: Người có nhu cầu lập vi bằng liên hệ với Văn phòng Thừa phát lại để yêu cầu.
– Thỏa thuận: Thừa phát lại và người yêu cầu thỏa thuận về nội dung, thời gian, địa điểm lập vi bằng và chi phí.
– Tiến hành lập vi bằng: Thừa phát lại trực tiếp đến địa điểm xảy ra sự kiện, hành vi để ghi nhận. Thừa phát lại có thể sử dụng các phương tiện kỹ thuật như máy ảnh, máy quay phim để ghi lại hình ảnh, âm thanh.
– Lập vi bằng: Sau khi ghi nhận xong, Thừa phát lại lập vi bằng bằng văn bản, mô tả chi tiết và khách quan những gì mình đã chứng kiến.
– Giao vi bằng: Vi bằng được giao cho người yêu cầu và được lưu trữ tại Văn phòng Thừa phát lại.
– Đăng ký vi bằng: Vi bằng phải được đăng ký tại Sở Tư pháp nơi Văn phòng Thừa phát lại đặt trụ sở để có giá trị pháp lý.

V. Chi Phí

1. Công chứng:

Chi phí công chứng được quy định theo Thông tư của Bộ Tài chính, dựa trên giá trị của hợp đồng, giao dịch. Mức phí công chứng thường dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, tùy thuộc vào giá trị tài sản.

2. Lập Vi Bằng:

Chi phí lập vi bằng do Thừa phát lại và người yêu cầu thỏa thuận, tùy thuộc vào tính chất phức tạp của sự việc, thời gian thực hiện, và chi phí đi lại. Chi phí lập vi bằng thường cao hơn so với chi phí công chứng.

VI. Ưu điểm và nhược điểm

1. Công chứng

– Ưu điểm: Giá trị pháp lý cao, được Nhà nước bảo đảm, có giá trị thi hành đối với một số loại hợp đồng, thủ tục rõ ràng, minh bạch, chi phí được quy định.

– Nhược điểm: Phạm vi áp dụng hạn chế, thủ tục phức tạp hơn, chi phí có thể cao đối với các giao dịch có giá trị lớn, không thể ghi nhận được các sự kiện, hành vi mang tính chất tạm thời, tức thời.

2. Lập vi bằng

– Ưu điểm: Phạm vi áp dụng rộng, linh hoạt, ghi nhận được nhiều loại sự kiện, hành vi, thủ tục đơn giản, nhanh chóng, có thể sử dụng để bảo vệ quyền lợi trong nhiều tình huống khác nhau.
– Nhược điểm: Giá trị pháp lý không cao bằng công chứng, không có giá trị thi hành, chi phí có thể cao hơn công chứng, đòi hỏi Thừa phát lại phải có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm để ghi nhận sự kiện, hành vi một cách chính xác, khách quan.

Việc lựa chọn giữa lập vi bằng và công chứng là một quyết định quan trọng, cần được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên mục đích sử dụng, tính chất của sự việc, và khả năng tài chính. Nếu bạn cần một văn bản có giá trị pháp lý cao, có thể thi hành được và liên quan đến các giao dịch quan trọng như bất động sản, công chứng là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu bạn cần ghi nhận lại một sự kiện, hành vi để làm bằng chứng, hoặc khi công chứng không thể thực hiện được, lập vi bằng là một giải pháp linh hoạt và hiệu quả. Mong rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc đưa ra quyết định sáng suốt và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.