Thành phần hồ sơ và quy trình xin chấp thuận chủ trương đầu tư năm 2025

Thành phần hồ sơ và quy trình xin chấp thuận chủ trương đầu tư năm 2025

Hồ sơ đề xuất chấp thuận chủ trương đầu tư cho dự án do nhà đầu tư đưa ra được thực hiện theo quy định tại Điều 31 của Nghị định 31/2021. Đây là một bước quan trọng trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam, đặc biệt đối với các dự án lớn có tác động đáng kể đến kinh tế, xã hội và môi trường. Để đảm bảo thực hiện thủ tục này hiệu quả, nhà đầu tư cần nắm rõ quy trình và các yêu cầu chi tiết liên quan đến hồ sơ. Trong bài viết này, Kho Xưởng Đẹp xin cung cấp một số thông tin liên quan đến thành phần hồ sơ và quy trình xin chấp thuận chủ trương đầu tư theo quy định pháp luật hiện hành.

Thành phần hồ sơ và quy trình xin chấp thuận chủ trương đầu tư được quy định trong các văn bản pháp luật hiện hành
Quy trình xin chấp thuận chủ trương đầu tư được quy định trong các văn bản pháp luật hiện hành

1. Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ đề nghị chấp thuận chủ trương đầu tư dự án đầu tư do nhà đầu tư đề xuất bao gồm:

– Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Văn bản này phải bao gồm cam kết của nhà đầu tư chịu mọi chi phí và rủi ro trong trường hợp dự án không được chấp thuận.

+ Thông tin về nhà đầu tư (họ tên, địa chỉ, giấy phép kinh doanh…).

+ Mô tả tóm tắt dự án (tên dự án, mục tiêu, quy mô, địa điểm, tổng vốn đầu tư, thời gian thực hiện).

– Tài liệu pháp lý của nhà đầu tư: Chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư thông qua các giấy tờ liên quan.

+ Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

+ Bản sao hợp lệ chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu của nhà đầu tư cá nhân (nếu có).

– Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư: Cung cấp tối thiểu một trong các tài liệu sau đây:

+ Báo cáo tài chính của nhà đầu tư trong 2 năm gần nhất.

+ Cam kết tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính.

+ Văn bản cam kết tài trợ vốn từ tổ chức tín dụng.

+ Các tài liệu khác chứng minh khả năng tài chính của nhà đầu tư.

– Đề xuất dự án đầu tư: Đề xuất cần nêu rõ các nội dung chính như sau:

+ Thông tin về nhà đầu tư hoặc phương thức lựa chọn nhà đầu tư.

+ Mục tiêu và quy mô đầu tư.

+ Tổng mức đầu tư và kế hoạch huy động vốn.

+ Địa điểm thực hiện dự án, thời hạn, và tiến độ triển khai.

+ Hiện trạng sử dụng đất và nhu cầu sử dụng đất (nếu có).

+ Nhu cầu lao động, đề xuất ưu đãi đầu tư.

+ Tác động kinh tế – xã hội và đánh giá sơ bộ tác động môi trường (nếu áp dụng).

Nếu quy định pháp luật về xây dựng yêu cầu lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, nhà đầu tư được phép sử dụng báo cáo này để thay thế cho đề xuất dự án.

– Trường hợp không yêu cầu Nhà nước giao đất, cho thuê đất, hoặc chuyển mục đích sử dụng đất: Cung cấp bản sao giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hoặc tài liệu xác định quyền sử dụng địa điểm thực hiện dự án.
– Giải trình về công nghệ sử dụng trong dự án: Áp dụng đối với các dự án thuộc diện cần thẩm định hoặc lấy ý kiến về công nghệ theo quy định pháp luật về chuyển giao công nghệ.
– Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Cung cấp hợp đồng này nếu dự án được thực hiện theo hình thức BCC.
–   Các tài liệu khác liên quan: Bổ sung tài liệu theo yêu cầu của pháp luật về điều kiện, năng lực của nhà đầu tư hoặc các điều kiện đặc thù của dự án (nếu có).

2.  Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

2.1. Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư

Đối với các dự án đầu tư không thuộc khu kinh tế hoặc khu công nghiệp, nhà đầu tư sẽ nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh hoặc thành phố trực thuộc Trung ương nơi dự án dự kiến được thực hiện. Cơ quan này chịu trách nhiệm:

– Tiếp nhận, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
– Tham mưu và báo cáo lên Ủy ban nhân dân (UBND) cấp tỉnh để xem xét, phê duyệt (nếu thuộc thẩm quyền cấp tỉnh) hoặc chuyển tiếp lên các cấp cao hơn (nếu thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ hoặc Quốc hội).

2.2. Nộp hồ sơ tại Ban quản lý Khu kinh tế, Khu công nghiệp

Trong trường hợp dự án nằm trong khu kinh tế, khu công nghiệp, khu chế xuất hoặc khu công nghệ cao, nhà đầu tư sẽ nộp hồ sơ tại Ban quản lý Khu kinh tế hoặc Ban quản lý Khu công nghiệp tương ứng. Các ban này có nhiệm vụ:

– Kiểm tra hồ sơ của nhà đầu tư, đảm bảo đầy đủ các tài liệu cần thiết.
– Phối hợp với các cơ quan chức năng để thẩm định và trình kết quả thẩm định lên UBND cấp tỉnh hoặc các cơ quan cấp cao hơn.

2.3. Đối với dự án thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ

Các dự án có quy mô lớn hoặc thuộc danh mục cần được Thủ tướng Chính phủ chấp thuận chủ trương đầu tư (theo quy định tại Điều 31, Luật Đầu tư 2020), quy trình sẽ phức tạp hơn và bao gồm các bước sau:

– Nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý Khu kinh tế/Khu công nghiệp: Nhà đầu tư vẫn cần nộp hồ sơ tại cơ quan cấp tỉnh để được kiểm tra ban đầu và xác nhận tính hợp lệ.
– Trình hồ sơ lên UBND cấp tỉnh: Sau khi hoàn tất bước kiểm tra và thẩm định ban đầu, UBND cấp tỉnh sẽ có trách nhiệm tổng hợp ý kiến từ các sở, ban, ngành liên quan, sau đó gửi báo cáo kèm hồ sơ đầy đủ lên các bộ, ngành Trung ương.
– Trình lên Thủ tướng Chính phủ: Hồ sơ, sau khi được các bộ, ngành Trung ương thẩm định, sẽ được trình lên Thủ tướng Chính phủ để xem xét, quyết định.
– Các dự án thuộc thẩm quyền của Thủ tướng thường bao gồm:

+ Dự án có vốn đầu tư lớn thuộc các lĩnh vực quan trọng như năng lượng, hạ tầng giao thông, công nghệ cao.

+ Dự án có ảnh hưởng lớn đến môi trường hoặc yêu cầu sự đồng thuận của các bộ, ngành liên quan.
+ Dự án liên quan đến đất đai, chuyển đổi mục đích sử dụng đất quy mô lớn.

3. Thẩm định hồ sơ

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ tiến hành các bước kiểm tra và thẩm định nhằm đánh giá tính hợp lệ và khả thi của dự án. Quá trình này được thực hiện như sau:

3.1. Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ

– Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra các tài liệu trong hồ sơ để đảm bảo đầy đủ và đúng theo quy định pháp luật. Các tài liệu cần được đối chiếu về tính xác thực, hợp pháp, và phù hợp với yêu cầu của từng loại dự án.
– Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc có sai sót, cơ quan sẽ thông báo bằng văn bản để nhà đầu tư bổ sung hoặc chỉnh sửa. Thời gian để nhà đầu tư bổ sung được quy định rõ, thường từ 5 – 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận thông báo.

3.2. Thẩm định nội dung hồ sơ

Quá trình thẩm định sẽ tập trung vào các nội dung chính sau:

+ Sự phù hợp với quy hoạch: Đánh giá xem dự án có phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội, quy hoạch ngành, và quy hoạch sử dụng đất của địa phương hay không.
+ Năng lực tài chính của nhà đầu tư: Kiểm tra các tài liệu chứng minh năng lực tài chính, như báo cáo tài chính, cam kết tài trợ vốn, hoặc các tài liệu khác.
+ Tác động môi trường và xã hội: Đối với các dự án tiềm ẩn nguy cơ tác động lớn đến môi trường, cơ quan thẩm định sẽ xem xét báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) nhằm đảm bảo dự án tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ môi trường.
+ Hiệu quả kinh tế và xã hội: Đánh giá mức độ đóng góp của dự án vào việc tạo việc làm, phát triển hạ tầng, và tăng trưởng kinh tế tại khu vực thực hiện.

3.3. Lấy ý kiến các cơ quan liên quan (nếu cần)

Đối với các dự án phức tạp hoặc thuộc thẩm quyền quyết định của Thủ tướng Chính phủ, cơ quan thẩm định có thể lấy ý kiến từ các sở, ban, ngành liên quan hoặc các bộ, ngành ở Trung ương.
Ý kiến đóng góp sẽ được tổng hợp vào báo cáo thẩm định để đảm bảo việc xem xét dự án diễn ra minh bạch và toàn diện.

3.4. Kết quả thẩm định

Sau khi hoàn tất quá trình kiểm tra và thẩm định, cơ quan có thẩm quyền sẽ lập báo cáo thẩm định trình cấp quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư (UBND cấp tỉnh hoặc Thủ tướng Chính phủ, tùy trường hợp).
Báo cáo thẩm định phải nêu rõ các thông tin về tính khả thi của dự án, những vấn đề cần lưu ý, và đề xuất phương án phê duyệt hoặc từ chối (nếu có).

3.5. Thời gian thẩm định

– Thời gian xử lý thẩm định thường kéo dài từ 30 – 45 ngày làm việc.
– Đối với các dự án đơn giản hoặc thuộc thẩm quyền cấp tỉnh, thời gian xử lý có thể ngắn hơn.
– Với các dự án phức tạp hoặc thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ, thời gian có thể kéo dài hơn do cần phải tổng hợp ý kiến từ nhiều cơ quan liên quan.

4. Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư

Sau quá trình thẩm định hồ sơ, cơ quan có thẩm quyền sẽ đưa ra quyết định chấp thuận hoặc từ chối chủ trương đầu tư dự án, tùy thuộc vào thẩm quyền phân cấp. Quy trình cụ thể được chia thành hai trường hợp như sau:

4.1. Dự án thuộc thẩm quyền của cấp tỉnh

Đối với các dự án đầu tư không thuộc danh mục cần Thủ tướng Chính phủ chấp thuận, việc ra quyết định chủ trương đầu tư sẽ do Ủy ban nhân dân (UBND) cấp tỉnh thực hiện.

Thẩm quyền của UBND cấp tỉnh:
+ Xem xét các báo cáo thẩm định do Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý Khu kinh tế/Khu công nghiệp trình lên.

+ Đưa ra quyết định dựa trên các yếu tố như sự phù hợp với quy hoạch địa phương, năng lực nhà đầu tư, và các cam kết thực hiện dự án.

Quyết định chấp thuận:
+ UBND cấp tỉnh ban hành Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, trong đó nêu rõ tên dự án, phạm vi thực hiện, mục tiêu, tổng mức đầu tư, thời hạn đầu tư, và các điều kiện cụ thể mà nhà đầu tư phải tuân thủ.

+ Quyết định này sẽ là cơ sở pháp lý để nhà đầu tư tiếp tục thực hiện các thủ tục tiếp theo như xin giấy phép xây dựng, ký hợp đồng thuê đất, và triển khai dự án.

4.2. Dự án thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ

Với các dự án quan trọng có quy mô lớn hoặc ảnh hưởng quốc gia (được liệt kê trong Điều 31, Luật Đầu tư 2020), việc chấp thuận chủ trương đầu tư thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ. Quy trình bao gồm:

– Thẩm định hồ sơ ở cấp tỉnh: Hồ sơ sau khi được thẩm định và tổng hợp ý kiến tại địa phương sẽ được trình lên các bộ, ngành liên quan ở Trung ương.
– Ý kiến từ các bộ, ngành: Bộ Kế hoạch và Đầu tư là cơ quan đầu mối tổng hợp ý kiến từ các bộ, ngành liên quan, bao gồm Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Tài chính, Bộ Công Thương, hoặc các cơ quan khác tùy thuộc vào loại hình dự án.
– Trình Thủ tướng Chính phủ: Sau khi hoàn tất quá trình thẩm định tại cấp Trung ương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư sẽ trình hồ sơ cùng báo cáo thẩm định lên Thủ tướng Chính phủ.
Quyết định chấp thuận:
+ Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, trong đó quy định rõ các điều kiện cụ thể, cam kết của nhà đầu tư, và các yêu cầu về giám sát thực hiện.

+ Quyết định của Thủ tướng là căn cứ để các cơ quan cấp tỉnh tiếp tục hướng dẫn và hỗ trợ nhà đầu tư triển khai dự án.

4.3. Thời gian ra quyết định

– Đối với dự án cấp tỉnh: Thời gian từ khi thẩm định đến khi UBND cấp tỉnh ban hành quyết định thường kéo dài từ 30 – 45 ngày làm việc.
– Đối với dự án thuộc Thủ tướng Chính phủ: Thời gian xử lý có thể kéo dài hơn, từ 60 – 90 ngày làm việc, do cần phối hợp ý kiến từ nhiều cơ quan bộ, ngành.
Việc chấp thuận chủ trương đầu tư là bước khởi đầu quan trọng trong hành trình triển khai một dự án đầu tư. Nhà đầu tư cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả về pháp lý lẫn tài chính, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Sự phối hợp chặt chẽ với các cơ quan chức năng sẽ giúp tăng tốc độ xử lý hồ sơ và sớm đưa dự án vào thực tiễn. Hi vọng bài viết này giúp ích cho bạn trong quá trình tìm hiểu và thực hiện thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư dự án.