Quy trình nghiệm thu công trình xây dựng mới nhất
Nghiệm thu công trình xây dựng là một hoạt động quan trọng trong suốt quá trình đầu tư xây dựng. Đây là bước kiểm tra cuối cùng để xác nhận rằng công trình đã được thi công đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, tuân thủ thiết kế, tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật, và các quy định pháp luật liên quan. Quá trình nghiệm thu được thực hiện một cách khách quan, minh bạch và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành, nhằm đảm bảo an toàn, chất lượng, và hiệu quả sử dụng của công trình. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các bước trong quy trình nghiệm thu công trình xây dựng tại Việt Nam.

I. Tầm quan trọng của nghiệm thu công trình xây dựng
Nghiệm thu công trình xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc:
– Đảm bảo chất lượng công trình: Xác nhận rằng công trình đã được thi công đáp ứng các yêu cầu về chất lượng theo hồ sơ thiết kế được duyệt và các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật áp dụng.
– Đảm bảo an toàn: Xác nhận rằng công trình an toàn cho người sử dụng, các công trình lân cận, và môi trường xung quanh.
– Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo rằng quá trình xây dựng và kết quả công trình tuân thủ các quy định của pháp luật về xây dựng, đảm bảo tính hợp pháp của công trình.
– Cơ sở cho việc thanh toán: Kết quả nghiệm thu là căn cứ để chủ đầu tư thực hiện việc thanh toán cho nhà thầu thi công xây dựng.
– Cơ sở cho việc bảo hành: Xác định thời điểm bắt đầu thời gian bảo hành công trình theo quy định của hợp đồng và pháp luật.
– Cơ sở cho việc đưa công trình vào khai thác, sử dụng: Chỉ khi công trình được nghiệm thu thành công và đáp ứng các điều kiện theo quy định, mới được phép đưa vào khai thác, sử dụng.
II. Các giai đoạn nghiệm thu công trình xây dựng
Quy trình nghiệm thu công trình xây dựng thường được chia thành các giai đoạn chính sau, nhằm đảm bảo kiểm soát chất lượng một cách liên tục và toàn diện:
– Nghiệm thu công việc xây dựng: Nghiệm thu từng công việc, hoặc một số công việc xây dựng thuộc một hạng mục công trình, trong quá trình thi công. Ví dụ: nghiệm thu công tác đổ bê tông cột, xây tường gạch, lắp đặt đường ống nước…
– Nghiệm thu giai đoạn thi công xây dựng hoặc bộ phận công trình xây dựng: Nghiệm thu một giai đoạn thi công hoặc một bộ phận của công trình, sau khi hoàn thành các công việc xây dựng liên quan. Ví dụ: nghiệm thu phần móng công trình, nghiệm thu phần thân công trình, nghiệm thu hệ thống điện của một tầng…
– Nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình: Nghiệm thu toàn bộ một hạng mục công trình sau khi hoàn thành tất cả các công việc xây dựng thuộc hạng mục đó. Ví dụ: nghiệm thu hệ thống phòng cháy chữa cháy của công trình, nghiệm thu hệ thống cấp thoát nước…
– Nghiệm thu hoàn thành công trình xây dựng để đưa vào sử dụng: Nghiệm thu toàn bộ công trình sau khi hoàn thành tất cả các hạng mục công trình và các công việc liên quan, để đảm bảo công trình đáp ứng đầy đủ các yêu cầu để đưa vào khai thác, sử dụng.
III. Quy trình nghiệm thu chi tiết
Dưới đây là quy trình nghiệm thu chi tiết cho từng giai đoạn. Các bước cụ thể có thể điều chỉnh tùy thuộc vào quy mô, tính chất của công trình và các yêu cầu cụ thể của hợp đồng xây dựng, nhưng vẫn phải đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc và quy định chung của pháp luật.
1. Nghiệm thu công việc xây dựng
– Nhà thầu thi công thông báo cho chủ đầu tư (hoặc đại diện chủ đầu tư, tư vấn giám sát nếu có) về việc hoàn thành công việc xây dựng và đề nghị nghiệm thu. Thông báo nên được thực hiện bằng văn bản và gửi trước một thời gian hợp lý để chủ đầu tư có thể sắp xếp công tác nghiệm thu.
– Chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu: Nhà thầu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nghiệm thu theo quy định, bao gồm:
+ Bản vẽ thi công được duyệt (hoặc bản vẽ hoàn công nếu có thay đổi so với thiết kế).
Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho công việc xây dựng.
+ Kết quả thí nghiệm, kiểm tra chất lượng vật liệu, sản phẩm, cấu kiện xây dựng được sử dụng cho công việc (nếu có yêu cầu).
+ Nhật ký thi công ghi chép các thông tin liên quan đến quá trình thực hiện công việc.
+ Các biên bản nghiệm thu vật liệu, sản phẩm, cấu kiện xây dựng đưa vào sử dụng (nếu có).
+ Các tài liệu khác theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế và quy định của pháp luật.
– Kiểm tra hồ sơ và hiện trường:
+ Chủ đầu tư (hoặc đại diện chủ đầu tư, tư vấn giám sát) kiểm tra hồ sơ do nhà thầu cung cấp.
+ Trực tiếp kiểm tra hiện trường, đối chiếu với bản vẽ thi công và các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.
+ Đánh giá chất lượng công việc xây dựng, sự phù hợp với yêu cầu kỹ thuật, các sai lệch (nếu có).
+ Sử dụng các công cụ, thiết bị đo đạc, kiểm tra phù hợp (nếu cần thiết) để đảm bảo tính chính xác.
– Xử lý kết quả kiểm tra:
+ Nếu công việc xây dựng đáp ứng yêu cầu, chuyển sang bước lập biên bản nghiệm thu.
+ Nếu phát hiện sai sót, không phù hợp, hoặc không đạt yêu cầu, yêu cầu nhà thầu khắc phục, sửa chữa, hoặc làm lại. Sau khi nhà thầu hoàn thành việc khắc phục, sẽ thực hiện lại quy trình nghiệm thu.
– Lập biên bản nghiệm thu:
+ Các bên tham gia nghiệm thu (chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư, tư vấn giám sát nếu có, và nhà thầu) lập biên bản nghiệm thu.
+ Biên bản nghiệm thu phải ghi rõ các thông tin sau:
+) Tên công trình, hạng mục công trình, công việc xây dựng được nghiệm thu.
+) Thông tin về thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra hoạt động nghiệm thu.”
+) Thành phần tham gia nghiệm thu (ghi rõ họ tên, chức vụ, đơn vị công tác).
+) Đánh giá chất lượng công việc xây dựng (đạt yêu cầu/không đạt yêu cầu, các sai lệch nếu có).
+) Kết luận nghiệm thu (công việc được nghiệm thu/không được nghiệm thu).
+) Những ý kiến khác kèm theo (nếu có).
+) Chữ ký của tất cả các bên liên quan để xác nhận sự tham gia và đồng ý với kết quả nghiệm thu
2. Nghiệm thu giai đoạn thi công xây dựng hoặc bộ phận công trình xây dựng
Quy trình tương tự như nghiệm thu công việc xây dựng, nhưng phạm vi nghiệm thu rộng hơn, bao gồm nhiều công việc xây dựng liên quan đến một giai đoạn thi công hoặc một bộ phận của công trình. Hồ sơ nghiệm thu cũng đầy đủ hơn, bao gồm:
-Các biên bản nghiệm thu công việc xây dựng liên quan đến giai đoạn hoặc bộ phận công trình được nghiệm thu.
– Bản vẽ hoàn công của giai đoạn thi công hoặc bộ phận công trình (nếu có thay đổi so với thiết kế).
– Các tài liệu khác liên quan đến giai đoạn thi công hoặc bộ phận công trình.
3. Nghiệm thu hoàn thành hạng mục công trình
– Nhà thầu thông báo: Nhà thầu (hoặc tổng thầu nếu có) thông báo cho chủ đầu tư về việc hoàn thành hạng mục công trình và đề nghị nghiệm thu.
– Chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu: Nhà thầu chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu theo quy định, bao gồm:
+ Hồ sơ thiết kế kỹ thuật hoặc thiết kế bản vẽ thi công được duyệt.
+ Các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật được áp dụng cho hạng mục công trình.
+ Thông tin chi tiết về kết quả khảo sát trong quá trình xây dựng (nếu có).
+ Kết quả thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu, sản phẩm, cấu kiện xây dựng, thiết bị được sử dụng cho hạng mục công trình (nếu có yêu cầu).
+ Các biên bản nghiệm thu công việc xây dựng, giai đoạn thi công liên quan đến hạng mục công trình.
+ Bản vẽ hoàn công của hạng mục công trình (nếu có thay đổi so với thiết kế).
+ Các quy trình vận hành, bảo trì hạng mục công trình (nếu có).
+ Các tài liệu khác theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế và quy định của pháp luật.
– Kiểm tra hồ sơ và hiện trường:
+ Chủ đầu tư (hoặc đại diện chủ đầu tư, tư vấn giám sát) kiểm tra hồ sơ do nhà thầu cung cấp.
+ Trực tiếp kiểm tra hiện trường, đối chiếu với hồ sơ thiết kế và các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.
+ Đánh giá chất lượng của hạng mục công trình, sự phù hợp với yêu cầu sử dụng, và sự đồng bộ với các hạng mục khác (nếu có).
+ Kiểm tra khả năng vận hành của các thiết bị, hệ thống trong hạng mục công trình (nếu có).
– Xử lý kết quả kiểm tra:
+ Nếu hạng mục công trình đáp ứng yêu cầu, chuyển sang bước lập biên bản nghiệm thu.
+ Nếu phát hiện sai sót, không phù hợp, hoặc không đạt yêu cầu, yêu cầu nhà thầu khắc phục, sửa chữa, hoặc làm lại. Sau khi nhà thầu hoàn thành việc khắc phục, sẽ thực hiện lại quy trình nghiệm thu.
– Lập biên bản nghiệm thu:
+ Các bên tham gia nghiệm thu (chủ đầu tư/đại diện chủ đầu tư, tư vấn giám sát nếu có, và nhà thầu) lập biên bản nghiệm thu.
+ Biên bản nghiệm thu phải ghi rõ các thông tin tương tự như biên bản nghiệm thu công việc xây dựng, nhưng phạm vi là toàn bộ hạng mục công trình.
4. Nghiệm thu hoàn thành công trình xây dựng để đưa vào sử dụng
– Nhà thầu thông báo: Nhà thầu (hoặc tổng thầu nếu có) thông báo cho chủ đầu tư về việc hoàn thành toàn bộ công trình và đề nghị nghiệm thu để đưa vào sử dụng.
– Thành lập Hội đồng nghiệm thu: Chủ đầu tư thành lập Hội đồng nghiệm thu công trình. Thành phần Hội đồng nghiệm thu thường bao gồm:
+ Đại diện chủ đầu tư (làm chủ tịch Hội đồng).
+ Người đại diện của công ty/tổ chức tư vấn thiết kế.
+ Người đại diện của đơn vị tư vấn giám sát.
+ Đại diện nhà thầu thi công xây dựng (hoặc tổng thầu).
+ Sự hỗ trợ từ các chuyên gia (nếu cần).
– Chuẩn bị hồ sơ nghiệm thu: Nhà thầu chuẩn bị hồ sơ hoàn thành công trình, bao gồm:
+ Quyết định phê duyệt dự án đầu tư xây dựng (nếu có).
+ Văn bản cho phép xây dựng (GPXD) (nếu có).”
+ Hồ sơ thiết kế kỹ thuật hoặc thiết kế bản vẽ thi công được duyệt.
+ Danh mục các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật đã được tuân thủ trong quá trình xây dựng công trình
+ Báo cáo chi tiết về kết quả khảo sát địa chất và hiện trạng công trình.
+ Kết quả thí nghiệm, kiểm định chất lượng vật liệu, sản phẩm, cấu kiện xây dựng, thiết bị.
+ Các biên bản nghiệm thu công việc xây dựng, giai đoạn thi công, hạng mục công trình.
+ Hồ sơ bản vẽ chi tiết thể hiện hiện trạng thực tế của công trình sau khi hoàn thành thi công.
+ Hướng dẫn chi tiết về quy trình vận hành và bảo dưỡng định kỳ cho các hạng mục của công trình
+ Các chứng chỉ chất lượng của thiết bị, vật tư.
+ Các tài liệu khác theo yêu cầu của hồ sơ thiết kế và quy định của pháp luật.
– Kiểm tra hồ sơ và hiện trường:
+ Hội đồng nghiệm thu kiểm tra hồ sơ hoàn thành công trình do nhà thầu cung cấp.
+ Trực tiếp kiểm tra hiện trường toàn bộ công trình, đối chiếu với hồ sơ thiết kế và các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật.
+ Đánh giá chất lượng tổng thể của công trình, sự phù hợp với yêu cầu sử dụng, sự đồng bộ của các hạng mục công trình, và khả năng vận hành của các hệ thống.
+ Kiểm tra công tác phòng cháy chữa cháy, an toàn lao động, vệ sinh môi trường, và các yêu cầu khác theo quy định.
– Xử lý kết quả kiểm tra:
+ Nếu công trình đáp ứng yêu cầu, chuyển sang bước lập biên bản nghiệm thu.
+ Nếu phát hiện sai sót, không phù hợp, hoặc không đạt yêu cầu, yêu cầu nhà thầu khắc phục, sửa chữa, hoặc làm lại. Sau khi nhà thầu hoàn thành việc khắc phục, sẽ thực hiện lại quy trình nghiệm thu.
– Lập biên bản nghiệm thu:
+ Hội đồng nghiệm thu lập biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình.
+ Biên bản nghiệm thu phải ghi rõ các thông tin tương tự như biên bản nghiệm thu hạng mục công trình, nhưng phạm vi là toàn bộ công trình.
+ Biên bản nghiệm thu phải được các thành viên Hội đồng nghiệm thu ký tên, đóng dấu (nếu có).
IV. Thành phần tham gia nghiệm thu
Thành phần tham gia nghiệm thu phụ thuộc vào giai đoạn nghiệm thu và quy mô của công trình. Tuy nhiên, các thành phần cơ bản thường bao gồm:
– Chủ đầu tư: Hoặc đại diện chủ đầu tư (Ban quản lý dự án). Chủ đầu tư chịu trách nhiệm tổ chức và thực hiện nghiệm thu.
– Nhà thầu thi công xây dựng: Hoặc tổng thầu (nếu có). Nhà thầu chịu trách nhiệm cung cấp hồ sơ và tham gia nghiệm thu.
– Tư vấn giám sát: (Nếu có). Tư vấn giám sát thực hiện giám sát quá trình thi công và nghiệm thu, đảm bảo tuân thủ thiết kế và quy định.
– Đại diện cơ quan quản lý nhà nước: (Đối với một số công trình quan trọng, theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước).
– Các chuyên gia: (Khi cần thiết, do chủ đầu tư quyết định, để đánh giá các vấn đề chuyên môn).
V. Căn cứ pháp lý
Quy trình nghiệm thu công trình xây dựng được thực hiện dựa trên các văn bản pháp lý sau:
– Luật Xây dựng năm 2014 (sửa đổi, bổ sung năm 2020).
– NĐ số 06/2021/NĐ-CP ban hành ngày 26/01/2021.
– Hệ thống các tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật được ban hành bởi Nhà nước, áp dụng trong lĩnh vực xây dựng
– Các văn bản pháp luật khác có các quy định liên quan.
VI. Lưu ý quan trọng
– Tuân thủ quy định: Thực hiện đúng quy trình nghiệm thu theo quy định của pháp luật và các yêu cầu cụ thể của dự án.
– Đầy đủ hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ nghiệm thu theo yêu cầu.
– Khách quan, trung thực: Đánh giá chất lượng công trình một cách khách quan, trung thực, không che giấu các sai sót.
– Khắc phục sai sót: Yêu cầu nhà thầu khắc phục kịp thời các sai sót phát hiện trong quá trình nghiệm thu.
– Lưu trữ hồ sơ: Lưu trữ đầy đủ hồ sơ nghiệm thu để làm căn cứ giải quyết các tranh chấp (nếu có) và phục vụ công tác quản lý, bảo trì công trình sau này.
– Cập nhật thông tin: Thường xuyên cập nhật các quy định mới của pháp luật về xây dựng để đảm bảo tuân thủ.
Quy trình nghiệm thu công trình xây dựng là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả của công trình. Việc thực hiện đúng quy trình nghiệm thu, tuân thủ các quy định pháp luật là trách nhiệm của chủ đầu tư, nhà thầu và các bên liên quan, góp phần xây dựng những công trình chất lượng, bền vững, phục vụ tốt cho nhu cầu phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.