Quy trình cấp hộ chiếu phổ thông trong nước
Bài viết này cung cấp một hướng dẫn chi tiết và đầy đủ về quy trình xin cấp hộ chiếu phổ thông tại Việt Nam, áp dụng cho trường hợp công dân xin cấp hộ chiếu không gắn chip điện tử từ lần thứ hai trở đi, hoặc lần đầu nếu thuộc một trong các trường hợp được quy định cụ thể tại khoản 4 Điều 15 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam nhằm giúp bạn chuẩn bị đầy đủ, chính xác và thực hiện thủ tục một cách thuận lợi nhất.

I. Chuẩn bị hồ sơ
Việc chuẩn bị hồ sơ là bước quan trọng nhất, đảm bảo đầy đủ và chính xác sẽ giúp quá trình xin cấp hộ chiếu diễn ra suôn sẻ.
1. Ảnh chân dung: (Số lượng: 02 ảnh)
– Kích thước: 4cm x 6cm (khổ ảnh tiêu chuẩn).
– Thời gian chụp: Không quá 06 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Ảnh trình nộp phải đảm bảo tính chính xác và không được quá cũ, nếu không có thể bị từ chối.
– Yêu cầu về khuôn mặt:
+ Mặt nhìn thẳng trực diện vào ống kính, không nghiêng lệch.
+ Đầu để trần (không đội mũ, nón, khăn trùm đầu trừ lý do tôn giáo, nhưng phải đảm bảo rõ mặt).
+ Rõ khuôn mặt, không bị che khuất bởi tóc hoặc các vật khác.
+ Rõ hai tai, không đeo đồ trang sức che khuất.
– Yêu cầu về mắt:
+ Không đeo kính (kể cả kính áp tròng).
+ Mắt mở to, không nhắm hoặc nheo mắt.
– Trang phục: Lịch sự, kín đáo. Nên chọn trang phục có màu sắc tương phản với phông nền.
– Phông nền: Màu trắng, không có họa tiết hoặc bóng đổ.
– Chất lượng ảnh: Sắc nét, rõ ràng, không bị mờ, nhòe hoặc có vết bẩn.
2. Hộ chiếu phổ thông cũ (nếu có):
– Nếu bạn đã từng được cấp hộ chiếu phổ thông, hãy nộp kèm bản gốc hộ chiếu đó. Điều này giúp cơ quan quản lý xuất nhập cảnh đối chiếu thông tin và xác minh quá trình xuất nhập cảnh trước đây của bạn.
– Trường hợp mất hộ chiếu: Khi làm thủ tục liên quan đến hộ chiếu, bạn cần nộp kèm theo một trong hai loại giấy tờ sau:
+ Đơn trình báo mất hộ chiếu (trong trường hợp hộ chiếu bị mất).
+ Văn bản xác nhận việc cơ quan có thẩm quyền đã tiếp nhận đơn, theo Điều 28 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh. Văn bản này là một trong những giấy tờ bắt buộc để hoàn tất thủ tục.
Liên hệ với cơ quan công an địa phương để được hướng dẫn về thủ tục trình báo mất hộ chiếu.
3. Thẻ căn cước công dân (CCCD):
– Bản chụp CCCD còn hiệu lực.
– Trong trường hợp thông tin cá nhân (họ tên, ngày tháng năm sinh,…) trên CMND/CCCD có sự thay đổi so với thông tin trên hộ chiếu đã được cấp trước đó, bạn bắt buộc phải nộp CMND/CCCD để đối chiếu.
4. Giấy khai sinh (đối với người chưa đủ 14 tuổi):
– Bản sao giấy khai sinh hoặc trích lục khai sinh do cơ quan có thẩm quyền cấp.
– Đây là giấy tờ bắt buộc đối với người chưa đủ 14 tuổi để chứng minh quan hệ cha/mẹ – con.
5. Giấy tờ chứng minh người đại diện hợp pháp (đối với các trường hợp đặc biệt):
Đối tượng áp dụng:
– Người bị mất năng lực hành vi dân sự.
– Người gặp khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi theo quy định của Bộ luật Dân sự.
– Người dưới 14 tuổi.
– Loại giấy tờ: Bản chụp có chứng thực giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp để chứng minh người đại diện hợp pháp. Ví dụ: Quyết định giám hộ, giấy ủy quyền hợp pháp (nếu có).
Lưu ý: Nếu bản chụp không có chứng thực, bạn phải xuất trình bản chính để cán bộ tiếp nhận hồ sơ kiểm tra và đối chiếu.
6. Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu phổ thông (Mẫu TK01):
– Tải mẫu tờ khai TK01 được ban hành kèm theo Thông tư số 73/2021/TT-BCA ngày 29/6/2021 của Bộ Công an từ website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc xin tại nơi nộp hồ sơ.
– Trong trường hợp người nộp tờ khai là người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi, hoặc người chưa đủ 14 tuổi, thì người đại diện hợp pháp của họ có trách nhiệm khai và ký thay vào tờ khai đó.
– Quan trọng: Tờ khai này không cần xác nhận của chính quyền địa phương (xã, phường, thị trấn nơi cư trú).
7. Hình thức nộp hồ sơ trực tuyến:
– Hồ sơ cần được chứng thực điện tử theo quy định của pháp luật.
– Nếu chưa được chứng thực điện tử, cần gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính công ích.
II. Trình tự thực hiện
1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
– Kiểm tra kỹ lưỡng tất cả các giấy tờ đã chuẩn bị theo danh mục trên.
– Đảm bảo thông tin trên các giấy tờ thống nhất, chính xác và còn hiệu lực.
2. Bước 2: Nộp Hồ Sơ:
a) Địa điểm nộp hồ sơ:
– Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
+ Địa chỉ 1: Số 44-46 đường Trần Phú, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội.
+ Địa chỉ 2: Số 333-335-337 đường Nguyễn Trãi, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
– Nộp trực tuyến: Qua Cổng dịch vụ công quốc gia (https://dichvucong.gov.vn/) hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an (https://bocongan.gov.vn/).
b) Thời gian nộp hồ sơ: Giờ hành chính các ngày làm việc trong tuần (từ thứ 2 đến sáng thứ 7, trừ ngày lễ, Tết).
c) Khi nộp hồ sơ trực tiếp:
– Xuất trình CCCD hoặc hộ chiếu còn giá trị sử dụng để cán bộ tiếp nhận hồ sơ kiểm tra.
– Thanh toán lệ phí theo đúng quy định hiện hành cho thủ tục này.
d) Khi nộp hồ sơ trực tuyến:
– Thực hiện theo hướng dẫn trên Cổng dịch vụ công.
– Gửi bổ sung hồ sơ (nếu có) qua dịch vụ bưu chính công ích theo thông báo của Cục Quản lý xuất nhập cảnh trên Cổng dịch vụ công.
3. Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
a) Cán bộ quản lý xuất nhập cảnh sẽ tiếp nhận, kiểm tra tính pháp lý và nội dung của hồ sơ.
b) Trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ:
– Cán bộ sẽ cấp giấy hẹn trả kết quả cho người nộp.
– Yêu cầu thanh toán các khoản phí và lệ phí theo quy định hiện hành
– Cán bộ thu lệ phí sẽ thu tiền và giao biên lai thu tiền cho người nộp (hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công để thanh toán trực tuyến và nhận biên lai điện tử).
c) Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc không hợp lệ:
Cán bộ sẽ hướng dẫn hoặc thông báo trên Cổng dịch vụ công để người nộp hoàn chỉnh hồ sơ.
d) Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện:
Nếu hồ sơ của bạn không đáp ứng các yêu cầu, cán bộ sẽ từ chối tiếp nhận. Bạn sẽ nhận được thông báo về việc từ chối này bằng văn bản hoặc thông qua Cổng dịch vụ công, trong đó nêu rõ lý do cụ thể.
e) Yêu cầu nhận kết quả qua dịch vụ bưu chính: Bạn có thể lựa chọn nhận kết quả qua đường bưu điện. Nếu chọn hình thức này, bạn sẽ phải thanh toán phí dịch vụ chuyển phát theo quy định.
4. Bước 4: Nhận kết quả
a) Địa điểm nhận kết quả: Cục Quản lý xuất nhập cảnh, Bộ Công an (tại nơi nộp hồ sơ).
b) Kết quả sẽ được trả vào các ngày làm việc trong tuần, từ thứ Hai đến thứ Sáu (trừ các ngày lễ và Tết theo quy định).
c) Khi nhận kết quả trực tiếp:
– Mang theo giấy hẹn trả kết quả.
– Xuất trình CCCD.
d) Nhận kết quả qua dịch vụ bưu chính: Thực hiện theo hướng dẫn của cơ quan cung cấp dịch vụ bưu chính.
e) Trường hợp không được cấp hộ chiếu: Sẽ nhận được thông báo bằng văn bản hoặc trên Cổng dịch vụ công, nêu rõ lý do.
III. Cơ quan thực hiện
Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
IV. Lưu ý quan trọng
– Lệ phí: Lệ phí cấp hộ chiếu được quy định cụ thể và có thể thay đổi theo thời gian. Vui lòng tham khảo thông tin lệ phí mới nhất trên website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc tại nơi nộp hồ sơ.
– Thời gian xử lý hồ sơ: Thời gian xử lý hồ sơ và trả kết quả cũng được quy định cụ thể. Mặc dù thời gian trả kết quả được quy định cụ thể, nhưng có thể kéo dài hơn dự kiến trong các trường hợp sau: số lượng hồ sơ nộp vào thời điểm đó tăng đột biến, hoặc cần thêm thời gian để xác minh tính chính xác của thông tin trong hồ sơ.
– Thông tin thay đổi: Các quy định và thủ tục hành chính có thể thay đổi theo thời gian. Luôn kiểm tra thông tin mới nhất trên website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc liên hệ trực tiếp với cơ quan này để được tư vấn chính xác nhất.
– Nộp hồ sơ sớm: Nếu bạn có kế hoạch xuất cảnh trong tương lai gần, hãy nộp hồ sơ xin cấp hộ chiếu sớm để tránh bị chậm trễ do thời gian xử lý hồ sơ.
– Hỗ trợ tư vấn: Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về quy trình xin cấp hộ chiếu, hãy liên hệ với Cục Quản lý xuất nhập cảnh để được hỗ trợ tư vấn.
Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và thực hiện thành công thủ tục xin cấp hộ chiếu phổ thông tại Việt Nam.