Bất động sản công nghiệp đắt khách
Bất chấp sự ảm đạm của các phân khúc khác, thị trường bất động sản công nghiệp tiếp tục trình diễn sự tăng trưởng ổn định, đặc biệt là trong việc tăng giá thuê lên đến 30%.
Một ví dụ điển hình là Fulian Precision Technology Component, công ty con của Foxconn, với mức đầu tư lên đến 621 triệu USD tại Bắc Giang. Đầu năm nay, họ đã chi 62,5 triệu USD để thuê 45 ha đất tại khu công nghiệp Quang Châu, với hợp đồng dài hạn đến tháng 2/2057. Kế hoạch của họ là xây dựng một nhà máy mới tại đây để lắp ráp các sản phẩm như iPad và AirPods cho Apple.
Goerteck (Hong Kong) cũng nằm trong top 5 các dự án đầu tư lớn trong lĩnh vực sản xuất tại phía Bắc, với số vốn là 280 triệu USD. Dự án thứ ba của họ tại Bắc Ninh chuyên sản xuất các sản phẩm điện tử dân dụng, thiết bị truyền thông và dụng cụ quang học, dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong năm 2024. Họ đã thuê 62,7 ha đất tại khu công nghiệp Nam Sơn – Hạp Lĩnh để xây dựng nhà máy.
Trên thị trường phía Nam, nhiều khách hàng lớn từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau đã đến thuê đất, từ ngành sản xuất lốp xe, đồ uống đến ngành dệt may.
Bình Phước đón nhận sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư khi Shandong Haohua Tire, đơn vị Trung Quốc, đã đăng ký vốn đầu tư lên tới nửa tỷ USD – mức đầu tư lớn nhất từ trước đến nay tại tỉnh. Họ đã thuê 43 ha đất tại khu công nghiệp Minh Hưng – Sikico để triển khai dự án sản xuất lốp xe.
Một diễn biến khác đáng chú ý là Suntory Pepsico Việt Nam, đã thuê 20 ha đất tại Khu Công nghiệp Hựu Thạnh IDICO ở Long An để triển khai dự án đầu tư lên đến 185 triệu USD.
Trong 9 tháng đầu năm, số liệu cho thấy vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký tại Việt Nam đã gần 20,21 tỷ USD, tăng 7,7% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, lĩnh vực chế biến, chế tạo là động lực hàng đầu, chiếm hơn 14 tỷ USD, chiếm khoảng 69,3% tổng vốn đăng ký và tăng 15,5% so với cùng kỳ.
Sự liên tục của nhà đầu tư ngoại trong lĩnh vực sản xuất làm cho thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam tiếp tục duy trì sự ổn định. Theo báo cáo của Savills, tỷ lệ lấp đầy của các khu công nghiệp trên cả nước hiện vượt quá 80%, với các tỉnh trọng điểm ở phía Bắc đạt 83%, và ở phía Nam là 91%
Về nguồn cung, trong năm 2023, tổng số 397 khu công nghiệp đã được thiết lập, chiếm diện tích đất lên đến 122.900 ha. Trong số này, 292 khu hiện đang hoạt động trên tổng diện tích hơn 87.100 ha, trong khi 106 khu khác đang trong quá trình xây dựng với tổng diện tích 35.700 ha.
Mặc dù có sự bổ sung lớn về nguồn cung, giá thuê vẫn tiếp tục tăng. Tại khu vực phía Bắc, giá thuê đã tăng đến mức 30%, đạt trung bình 138 USD mỗi m2 cho mỗi chu kỳ thuê, so với mức 102 USD trong năm trước. Ông John Campbell, Phó giám đốc và Trưởng bộ phận Dịch vụ Công nghiệp tại Savills Việt Nam, đánh giá rằng đây là mức tăng cao.
Ở các tỉnh thành công nghiệp lớn ở phía Nam như Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa – Vũng Tàu, Long An và TP Hồ Chí Minh, giá thuê tăng từ 152 USD vào năm trước lên 174 USD mỗi m2. Nguồn cung ở những địa phương này ngày càng hạn chế, với tỷ lệ lấp đầy lần lượt là 99%, 96% và 95%.
“Hiện nay, chỉ còn Long An và Bà Rịa – Vũng Tàu giữ lại nhiều mặt bằng trống để cho thuê, với tỷ lệ lấp đầy lần lượt là 85% và 78%. Ông John Campbell đánh giá rằng thị trường đang cần thiết lập thêm nguồn cung mới ở Bình Dương, Đồng Nai và Long An.
Dự báo thị trường bất động sản công nghiệp sẽ tiếp tục phát triển. Các chuyên gia cho rằng, mặc dù thế giới đang gặp phải những khó khăn toàn cầu, Việt Nam sẽ tiếp tục là địa điểm hấp dẫn cho làn sóng dịch chuyển trong chuỗi cung ứng sản xuất toàn cầu, chuyển từ các trung tâm sản xuất truyền thống sang các trung tâm cạnh tranh ở Đông Nam Á.
Savills cũng ghi nhận sự tăng cường về yêu cầu và số lượt khảo sát địa điểm từ phía các doanh nghiệp sản xuất, hậu cần và thương mại điện tử đa quốc gia. Điều này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các sản phẩm công nghiệp.
Theo ông John Campbell, sức hút của Việt Nam tiếp tục được duy trì nhờ vào lực lượng lao động trẻ và chi phí cạnh tranh, nền kinh tế hướng xuất khẩu, môi trường kinh doanh ổn định, vị trí địa lý thuận lợi và cam kết tích cực đối với các Hiệp định Thương mại tự do.
Tuy nhiên, bất động sản công nghiệp ở Việt Nam đối mặt với ba thách thức quan trọng, theo đánh giá của các chuyên gia. Thứ nhất, chất lượng và thông suốt của hạ tầng giao thông vẫn đang ở mức thấp so với các nước trong khu vực. Mặc dù hạ tầng giao thông đang phát triển nhanh chóng, nhưng vẫn chưa đáp ứng được tốc độ tăng trưởng kinh tế và xã hội. Năm 2023, Việt Nam đã giảm 4 bậc so với năm 2018 trong chỉ số đánh giá năng lực logistics (LPI) của World Bank, xếp thứ 43 trên toàn cầu.
Thách thức thứ hai là khi chuyển trọng tâm sang thu hút các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao và tăng năng suất để ngang bằng với các nước trong khu vực, nhu cầu về lao động có kỹ năng sẽ tăng lên. Mặc dù chi phí lao động ở Việt Nam chỉ bằng một phần ba so với Trung Quốc (329 USD mỗi tháng so với 1.119 USD mỗi tháng), nhưng năng suất lao động cũng thấp hơn ở mức tương đương.
Ví dụ, trong khi Việt Nam đang thu hút đầu tư vào ngành bán dẫn, thách thức lớn là sự hạn chế về lao động có kỹ năng, theo nhận định của ông Frederic Neumann, Kinh tế trưởng khối Nghiên cứu Kinh tế châu Á tại Ngân hàng HSBC. Đồng thời, các quy định mới về phòng cháy chữa cháy đang ngày càng nghiêm ngặt, tạo ra rào cản cho các nhà phát triển công nghiệp, nhà sản xuất và các công ty dịch vụ hậu cần. Các nhà đầu tư nước ngoài đang gặp khó khăn trong việc đạt được các chứng chỉ phù hợp, và một số dự án đã phải trì hoãn vì vấn đề này.
Ông John Campbell lưu ý rằng “Các nhà đầu tư đang quan tâm đến các quy định mới về phòng cháy chữa cháy, thuế, việc cấp chứng chỉ đầu tư chậm trễ và thiếu chính sách cụ thể cho lĩnh vực đầu tư trung tâm dữ liệu (data center).
Thông tin được tổng hợp bởi Khoxuongdep.com.vn – Đơn vị chuyên dịch vụ bất động sản công nghiệp và khu công nghiệp !