Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai – Tổng hợp thông tin
– Khu công nghiệp Biên Hòa 2 (KCN Biên Hòa 2) nằm tại Phường An Bình, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai là một trong những khu công nghiệp tiên phong được hình thành sớm nhất trong giai đoạn tỉnh Đồng Nai mở cửa thu hút đầu tư, và đến nay vẫn giữ vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của khu vực. Với vị trí địa lý chiến lược, KCN Biên Hòa 2 nằm liền kề cửa ngõ của tứ giác kinh tế quan trọng phía Nam, bao gồm các tỉnh thành lớn như Đồng Nai, Bình Dương, Vũng Tàu và TP.HCM, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối giao thông, vận chuyển hàng hóa và giao thương giữa các vùng kinh tế trọng điểm.
– Khu công nghiệp này không chỉ có hạ tầng giao thông thuận tiện mà còn được đầu tư đồng bộ về hạ tầng kỹ thuật với những tiêu chuẩn hiện đại. Các dịch vụ tiện ích phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được đảm bảo đầy đủ ngay trong khu công nghiệp. Đặc biệt, hệ thống nhà máy xử lý nước thải với công suất lên đến 8.000 m³/ngày đêm, áp dụng công nghệ xử lý tiên tiến từ Châu Âu, giúp bảo vệ môi trường và đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
– Nhờ những lợi thế về vị trí, cơ sở hạ tầng hoàn chỉnh, và dịch vụ tiện ích đa dạng, KCN Biên Hòa 2 trở thành điểm đến hấp dẫn, là lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư trong và ngoài nước khi quyết định mở rộng sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam.
I. Vị trí, quy mô, diện tích và chủ đầu tư Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
1. Địa chỉ Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
– Địa chỉ Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai nằm tại Phường An Bình, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
2. Vị trí Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
Khu công nghiệp Biên Hòa 2 sở hữu vị trí địa lý chiến lược và thuận lợi cho giao thông cả đường bộ, đường thủy và hàng không:
– Đường bộ
+ Nằm trên trục Quốc lộ 1A, thuận tiện kết nối với các tuyến giao thông quan trọng.
+ Khoảng cách đến cao tốc Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây: 31 km, giúp kết nối nhanh chóng với các tỉnh thành lân cận.
+ Khoảng cách đến TP. Hồ Chí Minh: 25 km, rất thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên liệu.
– Đường thủy:
+ Khoảng cách đến cảng Đồng Nai: 2 km, là một lợi thế lớn cho các doanh nghiệp cần xuất nhập khẩu hàng hóa qua đường biển.
+ Khoảng cách đến cảng Cát Lái: 26 km, phục vụ cho việc xuất nhập khẩu quốc tế.
+ Khoảng cách đến cảng Cái Mép: 53 km, kết nối với các tuyến hàng hải lớn.
+ Khoảng cách đến cảng Phú Mỹ: 49 km, thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa nặng và số lượng lớn.
– Đường hàng không:
+ Khoảng cách đến sân bay Tân Sơn Nhất: 35 km, giúp tiếp cận nhanh chóng với các chuyến bay trong nước và quốc tế.
+ Khoảng cách đến sân bay Long Thành: 25 km, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khi sân bay quốc tế này đi vào hoạt động.
Nhờ vào vị trí đắc địa và hệ thống giao thông đa dạng, KCN Biên Hòa 2 mang lại nhiều thuận lợi cho các doanh nghiệp đầu tư và hoạt động sản xuất.
3. Quy mô, diện tích của khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
– Khu công nghiệp Biên Hòa 2, thành lập năm 1995, tọa lạc tại phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, là một trong những khu công nghiệp hàng đầu và lâu đời nhất tại Việt Nam. Với tổng diện tích quy hoạch 365 ha, KCN Biên Hòa 2 được xem là biểu tượng của sự phát triển công nghiệp của vùng Đông Nam Bộ, nơi hội tụ của nhiều doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước. Từ khi chính thức đi vào hoạt động, khu công nghiệp đã trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư, nhờ vào vị trí địa lý chiến lược và hạ tầng phát triển đồng bộ, hiện đại.
– Đến năm 2019, KCN Biên Hòa 2 đã khai thác và lấp đầy toàn bộ diện tích với 100% tỷ lệ lấp đầy, trở thành một trung tâm sản xuất công nghiệp sầm uất, thu hút hơn 130 dự án đầu tư trong nhiều lĩnh vực. Điều đặc biệt là khu công nghiệp này đã thu hút được sự góp mặt của nhiều tập đoàn và công ty nổi tiếng trên thế giới, có thể kể đến những cái tên hàng đầu như Nestle, Hisamitsu, Mabuchi, Aqua, Cargill, Meggitt, cùng nhiều nhà đầu tư lớn khác. Những doanh nghiệp này đã góp phần biến KCN Biên Hòa 2 thành một trong những khu công nghiệp có sức hút mạnh mẽ nhất đối với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam. Tổng vốn FDI vào khu công nghiệp tính đến năm 2019 đạt con số ấn tượng 2.252 triệu USD, thể hiện tiềm lực phát triển mạnh mẽ và tầm quan trọng của khu công nghiệp này trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
– Không chỉ có quy mô lớn, KCN Biên Hòa 2 còn sở hữu hạ tầng kỹ thuật hiện đại với hệ thống giao thông, điện, nước, và xử lý nước thải hoàn thiện, đáp ứng đầy đủ yêu cầu của các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Hệ thống giao thông kết nối thuận tiện với các cảng biển và sân bay lớn như cảng Đồng Nai, cảng Cát Lái, và sân bay Tân Sơn Nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa và nguyên vật liệu. Đặc biệt, với vị trí chỉ cách TP. Hồ Chí Minh khoảng 25 km, khu công nghiệp này nằm trong tầm kết nối lý tưởng với các trung tâm kinh tế lớn của miền Nam.
– Sự thành công của KCN Biên Hòa 2 không chỉ mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho tỉnh Đồng Nai mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế Việt Nam. Với môi trường đầu tư thuận lợi, cơ sở hạ tầng hiện đại và quy mô hoạt động ấn tượng, KCN Biên Hòa 2 tiếp tục là một điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong quá trình phát triển và mở rộng sản xuất, đóng góp quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
II. Chủ đầu tư khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
– Khu công nghiệp Biên Hòa 2, tọa lạc tại tỉnh Đồng Nai, được phát triển và quản lý bởi chủ đầu tư BIENHOAII-IP-DNA. Với bề dày kinh nghiệm trong việc đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp, BIENHOAII-IP-DNA đã xây dựng KCN Biên Hòa 2 trở thành một trong những khu công nghiệp có quy mô và uy tín lớn nhất tại Việt Nam. Từ khi thành lập vào năm 1995, chủ đầu tư đã tập trung vào việc xây dựng hạ tầng hiện đại, đồng bộ, tạo nên môi trường đầu tư hấp dẫn cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
– BIENHOAII-IP-DNA đã đầu tư mạnh mẽ vào các hệ thống cơ sở hạ tầng như điện, nước, viễn thông, và xử lý nước thải, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của các doanh nghiệp. Hệ thống giao thông nội khu được quy hoạch bài bản, kết nối thuận lợi với các tuyến đường lớn như Quốc lộ 1A, cao tốc Hồ Chí Minh – Long Thành – Dầu Giây, cũng như các cảng biển và sân bay trọng điểm trong khu vực. Điều này đã giúp KCN Biên Hòa 2 trở thành điểm đến lý tưởng cho nhiều nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp đa quốc gia.
– Không chỉ chú trọng phát triển hạ tầng, BIENHOAII-IP-DNA còn xây dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp từ thủ tục pháp lý, cấp phép đầu tư cho đến các dịch vụ quản lý khu công nghiệp. Chính nhờ sự hỗ trợ hiệu quả này mà KCN Biên Hòa 2 đã thu hút được hơn 130 dự án lớn từ các nhà đầu tư quốc tế hàng đầu như Nestle, Hisamitsu, Mabuchi, Aqua, Cargill, Meggitt… với tổng vốn FDI lên tới 2.252 triệu USD tính đến năm 2019.
– Nhờ sự quản lý chuyên nghiệp và tầm nhìn chiến lược của BIENHOAII-IP-DNA, KCN Biên Hòa 2 không chỉ đạt tỷ lệ lấp đầy 100% mà còn trở thành một trong những khu công nghiệp tiên phong, góp phần thúc đẩy sự phát triển công nghiệp của vùng Đông Nam Bộ và cả nước. Chủ đầu tư đã và đang tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng của mình trong việc phát triển các khu công nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp phát triển bền vững, đồng thời đóng góp vào quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa nền kinh tế Việt Nam.
III. Các ngành nghề được ưu tiên cấp phép tại khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai, ưu tiên thu hút đầu tư vào các ngành nghề sau:
– Cơ khí: Sản xuất, gia công cơ khí, các sản phẩm cơ khí phục vụ công nghiệp.
– Điện, điện tử: Sản xuất, lắp ráp thiết bị và linh kiện điện tử, các sản phẩm điện tử công nghệ cao.
– Gia công may mặc, dệt: Sản xuất hàng may mặc, dệt sợi, phục vụ thị trường trong và ngoài nước.
– Giày da: Chế biến và sản xuất các sản phẩm từ da, giày dép xuất khẩu.
– Chế biến cao su: Sản xuất các sản phẩm từ cao su tự nhiên, phục vụ nhiều ngành công nghiệp.
– Đồ gỗ gia dụng: Chế tác và sản xuất các sản phẩm nội thất từ gỗ.
– Thực phẩm: Sản xuất, chế biến thực phẩm, cung cấp sản phẩm tiêu dùng chất lượng cao.
– Sản xuất, lắp ráp thiết bị và phụ tùng thay thế: Sản xuất phụ tùng, linh kiện thay thế cho ngành công nghiệp và vận tải.
– Vật liệu xây dựng: Sản xuất vật liệu xây dựng như xi măng, gạch, thép, phục vụ xây dựng cơ sở hạ tầng.
– Chế tác đồ trang sức: Chế tạo, gia công các sản phẩm trang sức, vàng bạc đá quý.
– Hóa dược, hóa chất và các ngành liên quan: Sản xuất các sản phẩm hóa dược, hóa chất phục vụ y tế, công nghiệp.
Những ngành nghề này giúp KCN Biên Hòa 2 phát triển mạnh mẽ và trở thành trung tâm công nghiệp hàng đầu khu vực.
IV. Một số công ty lớn tại khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
1. CÔNG TY TNHH LIBERTY LACE
– Địa chỉ: 6 Đường 17A KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
2. CÔNG TY TNHH INTERPHARMA MFG. VIỆT NAM
– Địa chỉ: 1 Đường 1A, KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
3. CÔNG TY TNHH OJITEX (VIỆT NAM)
– Địa chỉ: 12 Đường 9A KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
4. CÔNG TY TNHH OXY ĐỒNG NAI
– Địa chỉ: 2 Đường 1A KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
5. CÔNG TY TNHH VIỆT NAM MEIWA
– Địa chỉ: 1 Đường 15A KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình Tân, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
6. CÔNG TY CỔ PHẦN SCAVI BIÊN HÒA
– Địa chỉ: Lô 14 Đường 19A KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
7. CÔNG TY TNHH ỐNG GANG CẦU ĐÀI VIỆT
– Địa chỉ: 2 Đường 4A KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
8. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM
– Địa chỉ: 15 Đường 2A KCN Biên Hòa 2, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
9. CÔNG TY TNHH SX XÍCH CHUYÊN DÙNG VIỆT NAM
– Địa chỉ: 1 Đường 10A KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
10. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM I.S.A
– Địa chỉ: Lô 24 Đường 3A KCN Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
11. TNT – VIETRANS EXPRESS WORLDWIDE (VN) LTD.
– Địa chỉ: 1 Đường 3a Kcn Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
12. CÔNG TY TNHH TECHNOPIA VIỆT NAM
– Địa chỉ: 7 Đường 15a Kcn Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
13. CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HUNG YIH (VIỆT NAM)
– Địa chỉ: 7 Đường 1a Kcn Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
14. CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP KIẾN HẰNG
– Địa chỉ: 24 Đường 3a Kcn Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
15. CÔNG TY TNHH SX MICA
– Địa chỉ: 13 Đường 3a Kcn Biên Hòa 2, Biên Hòa, Đồng Nai
V. Chính sách ưu đãi đầu tư tại khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
Dưới đây là các chính sách ưu đãi dành cho nhà đầu tư tại Khu công nghiệp Biên Hòa 2:
– Miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 2 năm đầu: Các nhà đầu tư được miễn thuế thu nhập doanh nghiệp trong 2 năm đầu tiên kể từ khi phát sinh thu nhập chịu thuế.
– Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp 50% trong 4 năm tiếp theo: Sau thời gian miễn thuế, doanh nghiệp được giảm 50% thuế thu nhập doanh nghiệp cho 4 năm kế tiếp.
– Hỗ trợ về thủ tục đầu tư: Nhà đầu tư được hỗ trợ trong quá trình làm các thủ tục pháp lý, đăng ký đầu tư và cấp phép xây dựng.
– Ưu đãi về nhập khẩu: Miễn thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ sản xuất.
– Hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn: Nhà đầu tư có thể tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất ưu đãi từ các tổ chức tài chính và ngân hàng thương mại.
– Sử dụng hạ tầng hiện đại: KCN Biên Hòa 2 cung cấp cơ sở hạ tầng đầy đủ và hiện đại, bao gồm điện, nước, giao thông, xử lý nước thải và rác thải theo tiêu chuẩn quốc tế.
– Kết nối giao thông thuận tiện: Gần các tuyến đường quốc lộ, cảng biển và sân bay, giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa.
Những ưu đãi này giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tạo điều kiện phát triển bền vững tại KCN Biên Hòa 2.
VI. Thời hạn sử dụng đất Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
Thời gian sử dụng đất Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai nằm tại Phường An Bình, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai đến tháng 01/2045, trả tiền thuê đất một lần và không phải trả tiền sử dụng đất hàng năm cho Nhà nước.
VII. Cơ sở hạ tầng của Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
1. Hệ thống cấp nước:
– Khu công nghiệp Biên Hòa 2 được cấp nước từ nguồn của Công ty Cấp nước Đồng Nai với công suất cung ứng đạt 25.000 m³/ngày, đảm bảo nhu cầu sử dụng nước cho toàn bộ các hoạt động sản xuất và sinh hoạt của doanh nghiệp. Nguồn nước này được lấy từ các hệ thống nước ngầm và nước mặt đã qua xử lý, đạt tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn cho việc sử dụng. Đơn giá nước hiện tại được công khai chi tiết trên trang web chính thức của Công ty Cấp nước Đồng Nai, giúp các doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và lên kế hoạch chi phí.
2. Hệ thống cấp điện:
– Khu công nghiệp Biên Hòa 2 được cung cấp điện từ lưới điện quốc gia, đảm bảo tính liên tục và ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu tiêu thụ điện năng lớn của các doanh nghiệp hoạt động trong khu. Hệ thống điện được duy trì và nâng cấp thường xuyên để tránh tình trạng mất điện hoặc các sự cố về điện, góp phần không gián đoạn hoạt động sản xuất. Giá bán điện hiện hành được quy định cụ thể theo Quyết định số 4495/QĐ-BCT ban hành ngày 30/11/2017 bởi Bộ Công thương, áp dụng các mức giá điện phù hợp với nhu cầu sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp.
3. Hệ thống thông tin liên lạc:
Khu công nghiệp Biên Hòa 2 được đầu tư và xây dựng một hệ thống viễn thông hoàn chỉnh với hành lang kỹ thuật hiện đại, đáp ứng các nhu cầu về thông tin liên lạc. Các dịch vụ như ADSL, FAX và các dịch vụ viễn thông khác được cung cấp đầy đủ, giúp kết nối nhanh chóng với mạng lưới trong nước và quốc tế. Mạng lưới thông tin liên lạc không chỉ đảm bảo tốc độ kết nối mà còn hỗ trợ tốt cho các hoạt động kinh doanh và sản xuất, bao gồm việc trao đổi thông tin giữa các doanh nghiệp trong và ngoài khu công nghiệp, giao dịch quốc tế và phát triển các ứng dụng công nghệ thông tin tiên tiến.
4. Hệ thống xử lý nước thải:
– Để bảo vệ môi trường và tuân thủ các quy định về xử lý nước thải, khu công nghiệp Biên Hòa 2 đã xây dựng một hệ thống xử lý nước thải hiện đại với tổng công suất xử lý lên đến 8.000 m³/ngày. Hệ thống này sử dụng công nghệ xử lý sinh học kết hợp với hóa lý, giúp loại bỏ các chất ô nhiễm và đảm bảo nước thải sau khi xử lý đạt tiêu chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, cột A, trước khi thải ra môi trường. Điều này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đáp ứng được các yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn nước thải của các cơ quan chức năng. Phí xử lý nước thải được áp dụng ở mức 7.282 đồng/m³ (tương đương khoảng USD 0,32/m³, chưa bao gồm VAT), giúp các doanh nghiệp dễ dàng tính toán chi phí phát sinh liên quan đến xử lý nước thải trong quá trình hoạt động.
Tổng thể, cơ sở hạ tầng của Khu công nghiệp Biên Hòa 2 được đầu tư đồng bộ và hiện đại, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cần thiết cho các doanh nghiệp trong khu vực. Từ hệ thống cấp nước, điện, thông tin liên lạc đến xử lý nước thải, tất cả đều được thiết kế và vận hành nhằm đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra liên tục, ổn định và thân thiện với môi trường. Các dịch vụ công cộng được cung cấp đầy đủ và minh bạch, giúp doanh nghiệp thuận tiện trong việc hoạch định và quản lý chi phí vận hành.
VIII. Tất cả các chi phí liên quan khi đầu tư vào khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai
Theo thị trường hiện tại ( mới nhất hiện nay) tại Khu công nghiệp Biên Hòa 2 nằm tại Phường An Bình, phường Long Bình Tân, TP. Biên Hoà, tỉnh Đồng Nai
– Giá thuê đất ( 50 năm ) dao động từ 220 usd/m2 – 300 usd/m2( tương đương 5,5 triệu – 7 triệu VND) tùy vị trí
– Giá thuê xưởng của Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai dao động 4,8 đến 6,5 usd/m2 tùy vị trí, diện tích
Các chi phí khác vận hành trong Khu công nghiệp Biên Hòa 2, Đồng Nai:
– Phí quản lý: Mức phí quản lý hàng năm cho diện tích sử dụng là 0,4 USD/m². Khoản phí này bao gồm các dịch vụ quản lý và bảo trì các tiện ích chung trong khu vực.
– Phí bảo dưỡng cơ sở hạ tầng: Để đảm bảo hạ tầng luôn được duy trì trong tình trạng tốt, phí bảo dưỡng sẽ là 0,4 USD/m² mỗi năm. Phí này giúp chi trả cho các công tác bảo trì và sửa chữa cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp.
– Phí xử lý nước thải: Mỗi mét khối nước thải sẽ bị tính phí là 0,28 USD. Khoản phí này hỗ trợ cho quá trình xử lý nước thải, đảm bảo môi trường xung quanh được bảo vệ.
– Giá nước: Giá nước cung cấp cho các doanh nghiệp trong khu công nghiệp được niêm yết ở mức 0,4 USD/m³. Đây là mức giá hợp lý để đáp ứng nhu cầu sử dụng nước trong sản xuất và sinh hoạt.
– Giá điện:
+ Trong giờ cao điểm, mức giá điện sẽ là 0,1 USD/KWh, áp dụng cho các thời điểm tiêu thụ điện cao nhất.
+ Trong giờ bình thường, giá điện sẽ giảm xuống còn 0,05 USD/KWh.
+ Trong giờ thấp điểm, mức giá sẽ là 0,03 USD/KWh, nhằm khuyến khích tiết kiệm năng lượng trong những thời gian ít sử dụng.
– Giá điện thoại và Internet: Mức giá cho dịch vụ điện thoại và Internet sẽ được áp dụng theo các quy định chung của công ty viễn thông VNPT, giúp đảm bảo các doanh nghiệp có kết nối thông tin ổn định và hiệu quả.