03 quy định về tiêu chuẩn xây dựng công trình trong KCN

03 quy định về tiêu chuẩn xây dựng công trình trong KCN

Việc xây dựng và phát triển khu công nghiệp (KCN) phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật về chiều cao công trình, mật độ xây dựng, và khoảng cách giữa các công trình. Các yêu cầu này không chỉ nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng đất và nguồn lực mà còn góp phần duy trì an toàn lao động, bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Trong bài viết này, Kho Xưởng Đẹp sẽ phân tích chi tiết về các quy định pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật có liên quan, đồng thời đánh giá tác động của việc tuân thủ hoặc vi phạm các quy định này.

Những điều kiện cần lưu ý khi xây dựng công trình trong KCN
Những điều kiện cần lưu ý khi xây dựng công trình trong KCN

1. Quy định về chiều cao công trình

1.1. Chiều cao tối đa được phép

Chiều cao công trình được xác định từ cao độ mặt đất đặt công trình theo quy hoạch đã được phê duyệt đến điểm cao nhất của công trình, bao gồm cả mái tum hoặc mái dốc. Đối với các công trình có nhiều cao độ mặt đất, chiều cao sẽ được tính từ cao độ thấp nhất theo quy hoạch.
Lưu ý: Các thiết bị kỹ thuật trên mái như cột ăng ten, cột thu lôi, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, bể chứa nước kim loại, ống khói, ống thông hơi hay các chi tiết trang trí kiến trúc không được tính vào chiều cao công trình.
Theo Thông tư 01/2021/TT-BXD của Bộ Xây dựng, chiều cao công trình trong khu công nghiệp cần tuân thủ quy hoạch xây dựng chi tiết đã được phê duyệt nhằm đảm bảo sự thống nhất trong thiết kế và hoạt động của khu vực. Một số quy định cụ thể bao gồm:
– Khu vực hạn chế chiều cao: Các khu công nghiệp gần sân bay hoặc cơ sở quân sự phải tuân thủ quy định về vùng trời theo Thông tư 01/2021. Ví dụ, trong bán kính 4km quanh sân bay quốc tế, chiều cao tối đa của công trình không được vượt 45m.
– Loại hình công trình: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, chiều cao các công trình như nhà xưởng, văn phòng hoặc các hạng mục phụ trợ thường dao động từ 12m đến 25m. Đối với nhà kho cao tầng hoặc khu vực sản xuất tự động hóa, chiều cao có thể vượt mức này nếu đảm bảo các yêu cầu về an toàn cháy nổ và vận hành.

1.2. Vai trò của quy định chiều cao

Quy định về chiều cao công trình không chỉ mang tính chất kỹ thuật mà còn có những ý nghĩa quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
– An toàn hàng không: Việc quy định chiều cao công trình giúp đảm bảo an toàn cho các hoạt động hàng không, đặc biệt là trong việc tránh ảnh hưởng đến không gian bay. Các công trình vượt quá chiều cao giới hạn có thể gây cản trở cho các chuyến bay, làm tăng nguy cơ va chạm giữa máy bay và các cấu trúc trên mặt đất. Đồng thời, việc kiểm soát chiều cao công trình cũng giúp bảo vệ các hệ thống radar và thiết bị điều khiển không lưu, đảm bảo khả năng quan sát và điều phối giao thông hàng không một cách chính xác.
– Cảnh quan công nghiệp: Quy định về chiều cao công trình còn mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì và phát triển cảnh quan chung của khu công nghiệp và các khu vực lân cận. Một công trình quá cao hoặc không phù hợp với quy hoạch có thể làm mất đi tính thẩm mỹ, gây ảnh hưởng tiêu cực đến cảnh quan đô thị hoặc khu dân cư gần đó. Việc tuân thủ các quy định này giúp tạo ra một môi trường hài hòa, góp phần nâng cao chất lượng sống cho cư dân trong khu vực xung quanh, đồng thời giảm bớt sự ô nhiễm hình ảnh do những công trình không cân xứng hay không đồng bộ với không gian chung.
– Tăng hiệu quả sử dụng không gian: Quy định về chiều cao công trình còn có tác dụng tối ưu hóa việc sử dụng diện tích đất và không gian trong các khu công nghiệp. Việc xác định chiều cao hợp lý giúp các công trình có thể khai thác tối đa không gian trên mặt đất mà vẫn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu quả vận hành. Điều này càng trở nên quan trọng trong các khu công nghiệp có diện tích hạn chế, nơi việc tối ưu hóa không gian không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu chi phí đầu tư, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc thuận lợi và an toàn cho người lao động.

1.3. Hậu quả khi vi phạm chiều cao

Theo Nghị định 16/2022/NĐ-CP, các hành vi xây dựng vượt quá chiều cao quy định sẽ bị xử phạt hành chính với mức phạt từ 40 triệu đến 100 triệu đồng, tùy thuộc vào mức độ vi phạm. Bên cạnh đó, công trình vi phạm còn có thể bị đình chỉ thi công hoặc yêu cầu tháo dỡ, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về xây dựng và quy hoạch.
Việc vi phạm quy định về chiều cao không chỉ gây hậu quả về mặt pháp lý mà còn tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với an toàn hàng không. Các công trình vượt quá giới hạn chiều cao có thể cản trở không gian bay, làm tăng nguy cơ tai nạn và ảnh hưởng đến hoạt động của các phương tiện hàng không. Hơn nữa, vi phạm này còn gây tác động tiêu cực đến quy hoạch đô thị và khu vực xung quanh, làm mất đi sự hài hòa về cảnh quan và ảnh hưởng đến chất lượng sống của cộng đồng, đặc biệt là những khu vực dân cư gần các công trình vi phạm. Do đó, việc tuân thủ quy định về chiều cao công trình là rất quan trọng trong việc bảo vệ an toàn, cảnh quan và sự phát triển bền vững của khu vực.

2. Quy định về Mật độ xây dựng:

2.1. Quy định về mật độ xây dựng

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01:2021/BXD, mật độ xây dựng được xác định là tỷ lệ diện tích chiếm đất của các công trình xây dựng trên tổng diện tích lô đất, có thể được phân thành hai loại:
– Mật độ xây dựng thuần: Đây là tỷ lệ diện tích đất mà các công trình kiến trúc chính chiếm trên tổng diện tích lô đất, không bao gồm các công trình ngoài trời như tiểu cảnh, bãi đỗ xe, bể bơi, nhà bảo vệ, sân thể thao, lối lên xuống, hệ thống thông gió tầng hầm có mái che và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác. Mật độ xây dựng thuần giúp đánh giá mức độ sử dụng đất của các công trình chính trong khu đất.
– Mật độ xây dựng gộp: Đây là tỷ lệ diện tích đất mà các công trình kiến trúc chính chiếm dụng trên tổng diện tích toàn khu đất, bao gồm sân, khu cây xanh, đường, không gian mở, các khu vực không xây dựng công trình. Mật độ xây dựng gộp phản ánh mức độ sử dụng tổng thể diện tích khu đất, bao gồm cả các khu vực không có công trình xây dựng.
Trong khu công nghiệp, mật độ xây dựng được quy định như sau:
– Mật độ xây dựng thuần của lô đất để xây dựng nhà máy hay kho tàng tối đa là 70%. Điều này có nghĩa là diện tích đất chiếm bởi các công trình kiến trúc chính không được vượt quá 70% tổng diện tích lô đất.
– Trường hợp lô đất xây dựng nhà máy có hơn 5 sàn sử dụng cho mục đích sản xuất, mật độ xây dựng thuần tối đa được phép là 60%. Quy định này nhằm tạo không gian thoáng đãng và đảm bảo sự ổn định cho các công trình sản xuất có quy mô lớn hơn.
Những quy định về mật độ xây dựng này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững, hiệu quả sử dụng đất, đồng thời bảo vệ môi trường và tạo ra một không gian công nghiệp an toàn và thuận lợi cho hoạt động sản xuất.

2.3. Hệ quả của vi phạm mật độ xây dựng

Vi phạm về mật độ xây dựng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với cả môi trường và hạ tầng khu vực, bao gồm:
– Gia tăng ô nhiễm môi trường: Khi mật độ xây dựng vượt quá quy định, diện tích dành cho cây xanh và các khu vực xử lý chất thải sẽ bị giảm thiểu, gây ra tình trạng thiếu hụt không gian xanh. Điều này làm gia tăng mức độ ô nhiễm không khí, nước và đất, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và chất lượng môi trường sống. Các khu vực xây dựng quá dày đặc cũng dễ gặp phải tình trạng tắc nghẽn và ô nhiễm do thiếu không gian cho các hệ thống xử lý chất thải hiệu quả.
– Áp lực lên hạ tầng: Mật độ xây dựng cao sẽ tạo ra áp lực lớn lên các hệ thống hạ tầng như giao thông, cấp thoát nước và các tiện ích công cộng. Hệ thống giao thông nội khu có thể bị quá tải, dẫn đến ùn tắc và tai nạn giao thông. Đồng thời, các tiện ích công cộng như trường học, bệnh viện, khu vui chơi, hệ thống cung cấp điện và nước sẽ không đủ khả năng phục vụ nhu cầu của cư dân và người lao động trong khu vực, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và công việc.
– Xử phạt vi phạm: Theo Điều 13, Nghị định 16/2022/NĐ-CP, các vi phạm về mật độ xây dựng có thể bị xử phạt hành chính, với mức phạt tùy theo tính chất và mức độ vi phạm. Ngoài ra, các công trình vi phạm có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc yêu cầu tháo dỡ, gây tổn thất về tài chính và thời gian cho chủ đầu tư. Các biện pháp xử lý này nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định về quy hoạch, bảo vệ lợi ích cộng đồng và duy trì sự phát triển bền vững của khu vực.
Việc tuân thủ quy định về mật độ xây dựng là cần thiết để duy trì sự phát triển hài hòa, đảm bảo an toàn và chất lượng sống cho cư dân, đồng thời bảo vệ môi trường và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng hạ tầng.

3. Khoảng cách giữa các công trình

Theo Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4514:2012 về Xí nghiệp công nghiệp – Tổng mặt bằng – Tiêu chuẩn thiết kế, khoảng cách giữa các công trình trong khu công nghiệp phải được xác định dựa trên bậc chịu lửa và hạng sản xuất của các công trình đó. Điều này đảm bảo rằng khoảng cách giữa các công trình đủ để đáp ứng các yêu cầu về an toàn cháy nổ, đảm bảo các yêu cầu về công nghệ và vận hành, đồng thời đảm bảo giao thông thông suốt và bảo vệ môi trường. Mỗi công trình cần được thiết kế sao cho không gian giữa các công trình khác biệt và phù hợp với đặc thù hoạt động của từng công trình.
Khoảng cách giữa các tòa nhà, công trình: Khoảng cách tối thiểu giữa các tòa nhà hoặc công trình riêng lẻ trong khu vực phải được quy định rõ ràng trong đồ án quy hoạch chi tiết và thiết kế đô thị. Đối với các lô đất xây dựng dãy nhà liền kề có chiều cao dưới 46 mét, khoảng cách tối thiểu giữa các cạnh dài của hai dãy nhà phải đảm bảo ít nhất bằng một nửa chiều cao công trình và không được nhỏ hơn 7 mét. Đồng thời, khoảng cách giữa các mặt sau của công trình cũng phải đảm bảo tối thiểu là 4 mét. Các quy định này nhằm đảm bảo an toàn, thuận tiện trong việc di chuyển, đồng thời giúp cải thiện điều kiện sống và làm việc trong khu vực.
Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy hoạch xây dựng QCVN 01:2021/BXD, khoảng cách an toàn về môi trường: Đối với các khu công nghiệp, kho tàng và cụm công nghiệp, cần phải có một dải cây xanh cách ly xung quanh khu vực này, với chiều rộng tối thiểu là 10 mét. Dải cây xanh này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và cải thiện chất lượng không khí, đồng thời hạn chế các tác động ồn ào và ô nhiễm từ các hoạt động sản xuất, giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và khu vực xung quanh.
Việc tuân thủ các quy định này nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả sử dụng đất và phát triển bền vững trong các khu công nghiệp. Những quy định này là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và hướng đến sự phát triển bền vững. Doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn này để tránh vi phạm pháp luật, đồng thời góp phần xây dựng một môi trường công nghiệp hiện đại, an toàn và thân thiện với môi trường.